Bản dịch của từ Rocaille trong tiếng Việt
Rocaille

Rocaille (Noun)
Một phong cách trang trí được đặc trưng bởi việc sử dụng các vỏ sò, đá và các mô típ tự nhiên khác.
A style of ornamentation that is characterized by the use of shells, rocks, and other natural motifs.
Một thuật ngữ được sử dụng trong thế kỷ 18 cho các yếu tố trang trí trong vườn, đặc biệt là những yếu tố bắt chước hình thức tự nhiên.
A term used in the 18th century for decorative elements in gardens, particularly those that mimic natural forms.
Thiết kế hoặc phong cách nghệ thuật đại diện cho phong trào rococo trong nghệ thuật và kiến trúc.
The design or style of artwork that is representative of the rococo movement in the arts and architecture.