Bản dịch của từ Rocaille trong tiếng Việt

Rocaille

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rocaille (Noun)

ɹoʊkˈaɪ
ɹoʊkˈaɪ
01

Một phong cách trang trí được đặc trưng bởi việc sử dụng các vỏ sò, đá và các mô típ tự nhiên khác.

A style of ornamentation that is characterized by the use of shells, rocks, and other natural motifs.

Ví dụ

The rocaille design in the park features beautiful shell patterns.

Thiết kế rocaille trong công viên có những họa tiết vỏ sò đẹp.

The museum does not display any rocaille artwork from the 18th century.

Bảo tàng không trưng bày bất kỳ tác phẩm rocaille nào từ thế kỷ 18.

Is the rocaille style popular in modern social events today?

Phong cách rocaille có phổ biến trong các sự kiện xã hội hiện nay không?

02

Một thuật ngữ được sử dụng trong thế kỷ 18 cho các yếu tố trang trí trong vườn, đặc biệt là những yếu tố bắt chước hình thức tự nhiên.

A term used in the 18th century for decorative elements in gardens, particularly those that mimic natural forms.

Ví dụ

The rocaille in the park adds beauty to the community garden.

Rocaille trong công viên làm đẹp cho vườn cộng đồng.

The city council did not approve the rocaille design for the garden.

Hội đồng thành phố đã không phê duyệt thiết kế rocaille cho vườn.

Is the rocaille style popular in modern urban gardens today?

Phong cách rocaille có phổ biến trong các vườn đô thị hiện đại không?

03

Thiết kế hoặc phong cách nghệ thuật đại diện cho phong trào rococo trong nghệ thuật và kiến trúc.

The design or style of artwork that is representative of the rococo movement in the arts and architecture.

Ví dụ

The rocaille style influenced many social gatherings in 18th century France.

Phong cách rocaille ảnh hưởng đến nhiều buổi tụ họp xã hội ở Pháp thế kỷ 18.

Social events rarely feature rocaille designs in modern architecture today.

Các sự kiện xã hội hiếm khi có thiết kế rocaille trong kiến trúc hiện đại ngày nay.

Did the rocaille movement affect social norms in Europe significantly?

Phong trào rocaille có ảnh hưởng lớn đến các chuẩn mực xã hội ở châu Âu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rocaille/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rocaille

Không có idiom phù hợp