Bản dịch của từ Rockfish trong tiếng Việt
Rockfish

Rockfish (Noun)
Một loài cá biển thuộc họ bọ cạp có thân hình nén ngang. nói chung nó là loài sống ở đáy ở các vùng nhiều đá và thường có giá trị về mặt thể thao hoặc thương mại.
A marine fish of the scorpionfish family with a laterally compressed body it is generally a bottomdweller in rocky areas and is frequently of sporting or commercial value.
Rockfish are commonly found in rocky areas near the coast.
Cá hồi thường được tìm thấy trong các khu vực đá ven bờ.
Rockfish are not typically seen in deep waters far from land.
Cá hồi thường không được thấy ở nước sâu xa đất liền.
Are rockfish a popular choice for fishing competitions in your country?
Cá hồi có phải là lựa chọn phổ biến cho các cuộc thi câu cá ở quốc gia của bạn không?
Rockfish, trong tiếng Việt được hiểu là loài cá đá, thuộc họ Scorpaenidae, thường sống ở các vùng nước sâu và có đáy biển nhiều đá. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩm thực, "rockfish" có thể chỉ đến cá thực phẩm có giá trị cao ở một số khu vực nhất định. Sự phân loại và cách sử dụng từ này có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền và loại cá cụ thể đang đề cập.
Từ "rockfish" có nguồn gốc từ hai thành phần: "rock" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ tiếng La tinh "rocca", có nghĩa là đá, và "fish", xuất phát từ từ "piscis" trong tiếng La tinh. "Rockfish" được sử dụng để chỉ một nhóm cá, thường sống ở đáy biển và có thói quen sinh sống gần các kết cấu đá. Ý nghĩa hiện tại liên quan trực tiếp đến môi trường sống tự nhiên của chúng, phản ánh sự tương tác giữa loài cá và địa hình đá.
Từ "rockfish" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh sinh thái học hoặc hải sản, khi thảo luận về đa dạng sinh học hoặc ngành đánh bắt cá. Trong phần Nói và Viết, "rockfish" có thể được sử dụng trong các chủ đề về thực phẩm hoặc bảo tồn môi trường. Từ này thường liên quan đến các cuộc hội thảo về ẩm thực hải sản hoặc các nghiên cứu sinh học biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp