Bản dịch của từ Rockfish trong tiếng Việt
Rockfish
Rockfish (Noun)
Một loài cá biển thuộc họ bọ cạp có thân hình nén ngang. nói chung nó là loài sống ở đáy ở các vùng nhiều đá và thường có giá trị về mặt thể thao hoặc thương mại.
A marine fish of the scorpionfish family with a laterally compressed body it is generally a bottomdweller in rocky areas and is frequently of sporting or commercial value.
Rockfish are commonly found in rocky areas near the coast.
Cá hồi thường được tìm thấy trong các khu vực đá ven bờ.
Rockfish are not typically seen in deep waters far from land.
Cá hồi thường không được thấy ở nước sâu xa đất liền.
Are rockfish a popular choice for fishing competitions in your country?
Cá hồi có phải là lựa chọn phổ biến cho các cuộc thi câu cá ở quốc gia của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp