Bản dịch của từ Rodentia trong tiếng Việt

Rodentia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rodentia(Noun)

rəʊdˈɛnʃɐ
ˌroʊˈdɛnʃə
01

Một nhóm động vật có vú nhỏ đến vừa, nổi tiếng với khả năng thích nghi và các môi trường sống đa dạng.

A group of small to mediumsized mammals known for their adaptability and diverse habitats

Ví dụ
02

Những loài gặm nhấm có đặc điểm là những chiếc răng cửa liên tục phát triển và được biểu thị bởi các loài như hải ly và chuột lang.

Rodents characterized by continuously growing incisors and exemplified by species such as beavers and guinea pigs

Ví dụ
03

Một bộ động vật có vú bao gồm chuột, sóc và các động vật tương tự khác.

An order of mammals that includes rats mice squirrels and other similar animals

Ví dụ