Bản dịch của từ Rogaining trong tiếng Việt

Rogaining

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rogaining (Noun)

ɹoʊɡˈeɪnɨŋ
ɹoʊɡˈeɪnɨŋ
01

Một môn thể thao mang tính cạnh tranh trong đó các vận động viên chạy bộ tìm đường xuyên qua vùng đất rộng mở bằng bản đồ và la bàn, tương tự như chạy định hướng nhưng phải vượt qua thời gian và khoảng cách lớn hơn.

A competitive sport in which runners find their way across open country with a map and compass similar to orienteering but held over greater times and distances.

Ví dụ

Rogaining events promote teamwork and social interaction among participants.

Các sự kiện rogaining thúc đẩy sự hợp tác và tương tác xã hội giữa người tham gia.

Many people do not know about rogaining as a social sport.

Nhiều người không biết về rogaining như một môn thể thao xã hội.

Is rogaining popular in social circles around your community?

Rogaining có phổ biến trong các vòng tròn xã hội quanh cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rogaining/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rogaining

Không có idiom phù hợp