Bản dịch của từ Role play trong tiếng Việt
Role play
Role play (Verb)
Tham gia vào một trò chơi nhập vai.
Participate in a role-playing game.
In the drama club, students often role play different characters.
Trong câu lạc bộ kịch, học sinh thường tham gia vào vai khác nhau.
During team-building exercises, employees had to role play customer interactions.
Trong các bài tập xây dựng đội ngũ, nhân viên phải đóng vai trò tương tác với khách hàng.
The workshop focused on teaching participants how to effectively role play.
Buổi hội thảo tập trung vào việc dạy người tham gia cách đóng vai hiệu quả.
Students role play job interviews to practice communication skills.
Học sinh đóng vai phỏng vấn công việc để luyện kỹ năng giao tiếp.
Actors often role play different scenarios to improve their acting.
Diễn viên thường đóng vai các tình huống khác nhau để cải thiện diễn xuất.
During the workshop, participants will role play conflict resolution situations.
Trong buổi hội thảo, người tham gia sẽ đóng vai tình huống giải quyết xung đột.
"Role play" (diễn vai) là một kỹ thuật giáo dục và tâm lý trong đó cá nhân hoặc nhóm tham gia vào các tình huống giả định để phát triển kỹ năng giao tiếp, tư duy phản biện và giải quyết vấn đề. Trong ngữ cảnh giáo dục, kỹ thuật này giúp sinh viên thực hành kiến thức trong môi trường mô phỏng thực tế. Cách phát âm và viết từ này tương đối giống nhau trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng trong một số trường hợp, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, ở Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các khóa học đào tạo nghề, trong khi ở Mỹ, nó thường xuất hiện trong các hoạt động giải trí hoặc trị liệu tâm lý.
Từ "role play" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Pháp "rôle" và từ tiếng Latin "rotulus" có nghĩa là cuộn giấy hoặc biên bản. Khái niệm này đã được áp dụng vào thế kỷ 20 trong giáo dục và tâm lý học để mô tả việc đóng vai trong các tình huống giả lập nhằm phát triển kỹ năng giao tiếp và hiểu biết xã hội. Nghĩa hiện tại của "role play" phản ánh tính chất tương tác và thực hành trong việc học hỏi và phát triển cá nhân.
Khái niệm "role play" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi thí sinh có thể trải nghiệm tình huống giao tiếp thực tiễn. Trong Writing và Reading, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả hoặc các bài nghiên cứu về giáo dục và tâm lý học. Ngoài ra, "role play" cũng phổ biến trong các lĩnh vực đào tạo và phát triển, nơi nó được sử dụng để cải thiện kỹ năng giao tiếp và sự tự tin trong các tình huống xã hội.