Bản dịch của từ Romanticism trong tiếng Việt

Romanticism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Romanticism (Noun)

ɹoʊmˈæntəsɪzəm
ɹoʊmˈæntɪsɪzəm
01

Một phong trào nghệ thuật và văn học bắt nguồn từ cuối thế kỷ 18, nhấn mạnh đến nguồn cảm hứng, tính chủ quan và tính ưu việt của cá nhân.

A movement in the arts and literature that originated in the late 18th century emphasizing inspiration subjectivity and the primacy of the individual.

Ví dụ

Romanticism shaped social views during the 19th century in Europe.

Chủ nghĩa lãng mạn đã hình thành quan điểm xã hội ở châu Âu thế kỷ 19.

Romanticism did not ignore the struggles of the common people.

Chủ nghĩa lãng mạn không bỏ qua những đấu tranh của người dân bình thường.

How did romanticism influence social movements in the 1800s?

Chủ nghĩa lãng mạn đã ảnh hưởng như thế nào đến các phong trào xã hội trong thế kỷ 19?

02

Trạng thái hoặc chất lượng của sự lãng mạn.

The state or quality of being romantic.

Ví dụ

Romanticism influences many social movements in the 19th century.

Chủ nghĩa lãng mạn ảnh hưởng đến nhiều phong trào xã hội thế kỷ 19.

Romanticism does not only focus on love and relationships.

Chủ nghĩa lãng mạn không chỉ tập trung vào tình yêu và mối quan hệ.

How does romanticism affect modern social interactions today?

Chủ nghĩa lãng mạn ảnh hưởng đến các tương tác xã hội hiện đại như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/romanticism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Romanticism

Không có idiom phù hợp