Bản dịch của từ Rompers trong tiếng Việt
Rompers
Rompers (Noun)
Many children wore colorful rompers at the summer festival last year.
Nhiều trẻ em đã mặc bộ đồ rompers đầy màu sắc tại lễ hội mùa hè năm ngoái.
The store does not sell rompers for toddlers anymore.
Cửa hàng không còn bán bộ đồ rompers cho trẻ mới biết đi nữa.
Did you see the cute rompers at the children's boutique yesterday?
Bạn có thấy những bộ đồ rompers dễ thương tại cửa hàng trẻ em hôm qua không?
Rompers are popular among toddlers for their comfort and style.
Rompers được ưa chuộng giữa trẻ nhỏ vì sự thoải mái và phong cách của chúng.
Some parents avoid buying rompers due to difficulty in changing diapers.
Một số bố mẹ tránh mua rompers vì khó khăn khi thay tã.
Rompers (Noun Countable)
Many children wore colorful rompers at the summer festival last year.
Nhiều trẻ em đã mặc những bộ đồ romper đầy màu sắc tại lễ hội hè năm ngoái.
Not all women prefer wearing rompers to social gatherings and events.
Không phải tất cả phụ nữ đều thích mặc romper đến các buổi tụ họp xã hội.
Do you think rompers are suitable for formal social occasions?
Bạn có nghĩ rằng romper phù hợp cho các dịp xã hội trang trọng không?
Rompers are popular among young women for casual outings.
Rompers rất phổ biến trong số phụ nữ trẻ cho các chuyến dạo chơi.
Not many children wear rompers to formal events.
Không nhiều trẻ em mặc rompers trong các sự kiện trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp