Bản dịch của từ Rompers trong tiếng Việt

Rompers

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rompers (Noun)

ɹˈɑmpəɹz
ɹˈɑmpəɹz
01

Một loại quần áo trẻ em che thân và chân và buộc chặt giữa hai chân.

A type of childrens clothing that covers the body and legs and fastens between the legs.

Ví dụ

Many children wore colorful rompers at the summer festival last year.

Nhiều trẻ em đã mặc bộ đồ rompers đầy màu sắc tại lễ hội mùa hè năm ngoái.

The store does not sell rompers for toddlers anymore.

Cửa hàng không còn bán bộ đồ rompers cho trẻ mới biết đi nữa.

Did you see the cute rompers at the children's boutique yesterday?

Bạn có thấy những bộ đồ rompers dễ thương tại cửa hàng trẻ em hôm qua không?

Rompers are popular among toddlers for their comfort and style.

Rompers được ưa chuộng giữa trẻ nhỏ vì sự thoải mái và phong cách của chúng.

Some parents avoid buying rompers due to difficulty in changing diapers.

Một số bố mẹ tránh mua rompers vì khó khăn khi thay tã.

Rompers (Noun Countable)

ɹˈɑmpəɹz
ɹˈɑmpəɹz
01

Một chiếc quần short có mảnh vải che phần trên cơ thể, thường được mặc bởi phụ nữ hoặc trẻ em.

A pair of shorts with a piece of cloth that covers the upper body usually worn by women or children.

Ví dụ

Many children wore colorful rompers at the summer festival last year.

Nhiều trẻ em đã mặc những bộ đồ romper đầy màu sắc tại lễ hội hè năm ngoái.

Not all women prefer wearing rompers to social gatherings and events.

Không phải tất cả phụ nữ đều thích mặc romper đến các buổi tụ họp xã hội.

Do you think rompers are suitable for formal social occasions?

Bạn có nghĩ rằng romper phù hợp cho các dịp xã hội trang trọng không?

Rompers are popular among young women for casual outings.

Rompers rất phổ biến trong số phụ nữ trẻ cho các chuyến dạo chơi.

Not many children wear rompers to formal events.

Không nhiều trẻ em mặc rompers trong các sự kiện trang trọng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rompers cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rompers

Không có idiom phù hợp