Bản dịch của từ Diaper trong tiếng Việt
Diaper
Diaper (Noun)
Many parents prefer cotton diaper for their baby's sensitive skin.
Nhiều bậc phụ huynh thích tã cotton cho làn da nhạy cảm của bé.
Using disposable diaper is not environmentally friendly.
Sử dụng tã dùng một lần không thân thiện với môi trường.
Is a diaper made of linen better for babies?
Tã làm từ vải lanh có tốt hơn cho trẻ em không?
Many parents prefer cloth diapers for their environmental benefits.
Nhiều bậc phụ huynh thích tã vải vì lợi ích môi trường.
Disposable diapers do not break down easily in landfills.
Tã dùng một lần không phân hủy dễ dàng trong bãi rác.
Are eco-friendly diapers more expensive than regular ones?
Tã thân thiện với môi trường có đắt hơn tã thông thường không?
Dạng danh từ của Diaper (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Diaper | Diapers |
Kết hợp từ của Diaper (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wet diaper Tã ướt | The baby had a wet diaper during the ielts writing session. Em bé có tã ướt trong buổi viết ielts. |
Soiled diaper Tã lót bẩn | The soiled diaper needs changing before the ielts exam. Cần thay tã bẩn trước kỳ thi ielts. |
Dry diaper Tã khô | The dry diaper helped the baby sleep peacefully. Tã khô giúp bé ngủ yên bình. |
Disposable diaper Áo lót dùng 1 lần | Disposable diapers are convenient for busy parents. Tã dùng một lần rất tiện lợi cho các bậc cha mẹ bận rộn. |
Cloth diaper Tã vải | Do you think cloth diapers are more eco-friendly than disposable ones? Bạn có nghĩ tã vải thân thiện với môi trường hơn tã dùng một lần không? |
Diaper (Verb)
Many parents diaper their children's rooms with colorful patterns.
Nhiều bậc phụ huynh trang trí phòng trẻ bằng họa tiết nhiều màu.
They do not diaper the hallways for the school event.
Họ không trang trí hành lang cho sự kiện của trường.
Do you diaper your home for social gatherings and celebrations?
Bạn có trang trí nhà cho các buổi gặp gỡ và lễ kỷ niệm không?
I always diaper my baby before going out to the park.
Tôi luôn thay tã cho bé trước khi ra công viên.
I do not diaper my baby during the night to save time.
Tôi không thay tã cho bé vào ban đêm để tiết kiệm thời gian.
Do you diaper your baby every time before feeding?
Bạn có thay tã cho bé mỗi lần trước khi cho ăn không?
Dạng động từ của Diaper (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Diaper |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Diapered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Diapered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Diapers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Diapering |
Họ từ
Tã (diaper) là một sản phẩm được thiết kế để giữ cho trẻ em hoặc người lớn không bị ướt và bẩn khi sử dụng toilet. Tã thường được làm từ vật liệu hấp thụ, bao gồm nhựa và bông. Trong tiếng Anh, "diaper" được sử dụng phổ biến ở Bắc Mỹ, trong khi ở Anh, từ tương đương là "nappy". Sự khác biệt này không chỉ hiện hữu trong từ ngữ mà còn trong văn hóa chăm sóc trẻ em, khi tã và nappy thường có cách sử dụng và thiết kế khác nhau.
Từ "diaper" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "dîaper", vốn được sử dụng để chỉ một loại vải có hoa văn. Trong tiếng Latinh, "diapason" có nghĩa là "màu sắc", phản ánh cách mà vải thường được trang trí. Từ thời Trung cổ, "diaper" đã được dùng để chỉ các trang phục bảo vệ trẻ em, từ đó phát triển thành nghĩa hiện tại chỉ vật dụng che chắn và bảo vệ cho trẻ sơ sinh. Sự chuyển biến ngữ nghĩa này thể hiện tính chất bảo vệ và vệ sinh trong sử dụng hiện nay.
Từ "diaper" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu ở phần Speaking và Writing, khi người tham gia nói hoặc viết về các vấn đề liên quan đến trẻ em hoặc chăm sóc trẻ nhỏ. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nuôi dạy trẻ, sự chăm sóc sức khỏe trẻ em và thị trường sản phẩm cho em bé, như quảng cáo và bài viết chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp