Bản dịch của từ Diaper trong tiếng Việt
Diaper

Diaper(Noun)
Dạng danh từ của Diaper (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Diaper | Diapers |
Diaper(Verb)
Dạng động từ của Diaper (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Diaper |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Diapered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Diapered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Diapers |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Diapering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tã (diaper) là một sản phẩm được thiết kế để giữ cho trẻ em hoặc người lớn không bị ướt và bẩn khi sử dụng toilet. Tã thường được làm từ vật liệu hấp thụ, bao gồm nhựa và bông. Trong tiếng Anh, "diaper" được sử dụng phổ biến ở Bắc Mỹ, trong khi ở Anh, từ tương đương là "nappy". Sự khác biệt này không chỉ hiện hữu trong từ ngữ mà còn trong văn hóa chăm sóc trẻ em, khi tã và nappy thường có cách sử dụng và thiết kế khác nhau.
Từ "diaper" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "dîaper", vốn được sử dụng để chỉ một loại vải có hoa văn. Trong tiếng Latinh, "diapason" có nghĩa là "màu sắc", phản ánh cách mà vải thường được trang trí. Từ thời Trung cổ, "diaper" đã được dùng để chỉ các trang phục bảo vệ trẻ em, từ đó phát triển thành nghĩa hiện tại chỉ vật dụng che chắn và bảo vệ cho trẻ sơ sinh. Sự chuyển biến ngữ nghĩa này thể hiện tính chất bảo vệ và vệ sinh trong sử dụng hiện nay.
Từ "diaper" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu ở phần Speaking và Writing, khi người tham gia nói hoặc viết về các vấn đề liên quan đến trẻ em hoặc chăm sóc trẻ nhỏ. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nuôi dạy trẻ, sự chăm sóc sức khỏe trẻ em và thị trường sản phẩm cho em bé, như quảng cáo và bài viết chuyên ngành.
Họ từ
Tã (diaper) là một sản phẩm được thiết kế để giữ cho trẻ em hoặc người lớn không bị ướt và bẩn khi sử dụng toilet. Tã thường được làm từ vật liệu hấp thụ, bao gồm nhựa và bông. Trong tiếng Anh, "diaper" được sử dụng phổ biến ở Bắc Mỹ, trong khi ở Anh, từ tương đương là "nappy". Sự khác biệt này không chỉ hiện hữu trong từ ngữ mà còn trong văn hóa chăm sóc trẻ em, khi tã và nappy thường có cách sử dụng và thiết kế khác nhau.
Từ "diaper" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "dîaper", vốn được sử dụng để chỉ một loại vải có hoa văn. Trong tiếng Latinh, "diapason" có nghĩa là "màu sắc", phản ánh cách mà vải thường được trang trí. Từ thời Trung cổ, "diaper" đã được dùng để chỉ các trang phục bảo vệ trẻ em, từ đó phát triển thành nghĩa hiện tại chỉ vật dụng che chắn và bảo vệ cho trẻ sơ sinh. Sự chuyển biến ngữ nghĩa này thể hiện tính chất bảo vệ và vệ sinh trong sử dụng hiện nay.
Từ "diaper" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu ở phần Speaking và Writing, khi người tham gia nói hoặc viết về các vấn đề liên quan đến trẻ em hoặc chăm sóc trẻ nhỏ. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nuôi dạy trẻ, sự chăm sóc sức khỏe trẻ em và thị trường sản phẩm cho em bé, như quảng cáo và bài viết chuyên ngành.
