Bản dịch của từ Rootage trong tiếng Việt
Rootage

Rootage (Noun)
Bộ phận của cây gắn nó với mặt đất hoặc vào một giá đỡ, điển hình là dưới lòng đất, truyền nước và chất dinh dưỡng đến phần còn lại của cây thông qua nhiều nhánh và sợi.
The part of a plant that attaches it to the ground or to a support typically underground conveying water and nourishment to the rest of the plant via numerous branches and fibers.
The rootage of the tree supports its growth in urban areas.
Rễ của cây hỗ trợ sự phát triển của nó ở khu vực đô thị.
The rootage of plants in cities is often damaged by construction.
Rễ của cây ở thành phố thường bị hư hại do xây dựng.
How does rootage affect plant health in social environments?
Rễ ảnh hưởng đến sức khỏe cây trồng trong môi trường xã hội như thế nào?
Họ từ
Từ "rootage" có nghĩa là nguồn gốc hoặc sự hình thành các gốc rễ, đặc biệt trong ngữ cảnh thực vật học hay địa lý, nơi nó chỉ đến cách mà các rễ phát triển và phân tán trong đất. Ở Anh, thuật ngữ này ít được sử dụng hơn so với Mỹ, nơi "rootage" thường ám chỉ đến hệ thống gốc rễ trong ngành nông nghiệp. Nói chung, "rootage" không có biến thể khác biệt giữa tiếng Anh Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "rootage" xuất phát từ gốc Latin "radix", có nghĩa là "rễ". Trong tiếng Anh, "rootage" được hình thành vào thế kỷ 19, thường được sử dụng để chỉ sự hình thành và phát triển của rễ cây, hoặc ẩn dụ cho nguồn gốc và căn nguyên của một vấn đề. Sự liên hệ giữa nguồn gốc Latin và nghĩa hiện tại nhấn mạnh tầm quan trọng của rễ trong việc nuôi dưỡng và duy trì sự sống, cả trong sinh học lẫn tư tưởng.
Từ "rootage" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi thí sinh thường gặp các thuật ngữ sinh học hoặc địa lý liên quan đến rễ cây hoặc nguồn gốc của các khái niệm. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh thái học, nông nghiệp hoặc nghiên cứu văn hóa, khi đề cập đến sự phát triển, nguồn gốc hoặc mối liên hệ giữa các thành phần trong hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp