Bản dịch của từ Rougher trong tiếng Việt
Rougher

Rougher (Adjective)
Thô sơ hoặc không được đánh bóng trong cách thức hoặc sự xuất hiện.
Crude or unpolished in manner or appearance.
His rougher attitude made others uncomfortable at the social gathering.
Thái độ thô lỗ của anh ấy làm người khác cảm thấy không thoải mái tại buổi tụ họp xã hội.
The rougher edges of the table were not safe for children.
Các cạnh thô của bàn không an toàn cho trẻ em.
She preferred a rougher style of communication in her social interactions.
Cô ấy ưa thích phong cách giao tiếp thô lỗ hơn trong các tương tác xã hội.
The rougher terrain made it difficult to build the road.
Địa hình gồ ghề làm cho việc xây dựng con đường trở nên khó khăn.
He preferred the rougher texture of handmade paper.
Anh ấy thích cấu trúc gồ ghề hơn của giấy thủ công.
The rougher edges of the painting added character to it.
Những cạnh gồ ghề của bức tranh thêm nét đặc biệt cho nó.
Dạng tính từ của Rougher (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rough Thô | Rougher Thô hơn | Roughest Thô nhất |
Rougher (Noun)
Một người thô bạo.
A person who roughs.
The rougher was known for his tough demeanor at the bar.
Người rougher nổi tiếng với thái độ mạnh mẽ tại quán bar.
The social event security guard had to deal with roughers.
Người bảo vệ sự kiện xã hội phải đối mặt với roughers.
The rougher's presence made some guests uncomfortable at the party.
Sự hiện diện của rougher làm cho một số khách mời cảm thấy không thoải mái tại bữa tiệc.
Rougher (Verb)
The economic downturn caused social interactions to roughen.
Sự suy thoái kinh tế làm cho giao tiếp xã hội trở nên thô ráp.
His behavior roughened the atmosphere during the social gathering.
Hành vi của anh ấy làm thô ráp không khí trong buổi tụ tập xã hội.
The disagreement roughened their previously smooth social relationship.
Sự không đồng ý làm thô ráp mối quan hệ xã hội trước đó của họ.
Họ từ
Từ "rougher" là dạng so sánh hơn của tính từ "rough", có nghĩa là thô, gồ ghề hoặc bất thẳng. Trong tiếng Anh, "rougher" thường được sử dụng để miêu tả bề mặt hoặc tính cách mang tính chất khắc nghiệt hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rougher" có cách viết giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Ở một số vùng, trọng âm có thể được nhấn mạnh khác nhau, nhưng chung quy lại, nghĩa và cách sử dụng của từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "rougher" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ruf", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "rūf", có nghĩa là thô, gồ ghề. Gốc Latinh có thể liên hệ đến từ "rugosus", mô tả bề mặt không bằng phẳng. Qua thời gian, "rougher" được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc tính chất thô ráp hơn so với cái gì đó khác. Ngày nay, từ này không chỉ áp dụng cho vật chất mà còn cho các khía cạnh cảm xúc hoặc hành vi, gợi nhớ đến sự bất thường hay thiếu mịn màng.
Từ "rougher" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường được dùng để mô tả các đối tượng hoặc tình huống có tính chất thô ráp hoặc khắc nghiệt hơn. Ngoài ra, trong sinh hoạt hàng ngày, "rougher" có thể được dùng để chỉ sự khó khăn, bể dập hoặc sự tồi tệ hơn trong trạng thái hoặc điều kiện, chẳng hạn như trong mô tả thời tiết hay trải nghiệm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


