Bản dịch của từ Roughly equivalent trong tiếng Việt

Roughly equivalent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roughly equivalent (Adjective)

ɹˈʌfli ɨkwˈɪvələnt
ɹˈʌfli ɨkwˈɪvələnt
01

Gần như bằng nhau về giá trị, số lượng, chức năng hoặc ý nghĩa.

Approximately equal in value, amount, function, or meaning.

Ví dụ

The salaries of teachers and nurses are roughly equivalent in many countries.

Mức lương của giáo viên và y tá gần như tương đương ở nhiều quốc gia.

The benefits offered by both jobs are not roughly equivalent at all.

Các phúc lợi của cả hai công việc không tương đương chút nào.

Are the living costs in urban areas roughly equivalent to rural ones?

Chi phí sinh hoạt ở khu vực đô thị có tương đương với khu vực nông thôn không?

02

Có các đặc điểm hoặc phẩm chất tương tự nhưng không hoàn toàn giống nhau.

Having similar characteristics or qualities but not exactly the same.

Ví dụ

The two communities are roughly equivalent in terms of population size.

Hai cộng đồng này tương đương nhau về kích thước dân số.

These social programs are not roughly equivalent in their funding levels.

Những chương trình xã hội này không tương đương nhau về mức tài trợ.

Are these two neighborhoods roughly equivalent in their social services?

Hai khu phố này có tương đương nhau về dịch vụ xã hội không?

03

Không chính xác hoặc rõ ràng, nhưng nhìn chung nó là tương tự hoặc bằng nhau.

Not precise or exact, but in general terms it is similar or equal.

Ví dụ

The two programs are roughly equivalent in terms of social impact.

Hai chương trình này tương đương nhau về tác động xã hội.

The benefits of both policies are not roughly equivalent at all.

Lợi ích của cả hai chính sách không tương đương nhau chút nào.

Are these two social initiatives roughly equivalent in their goals?

Hai sáng kiến xã hội này có tương đương nhau về mục tiêu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roughly equivalent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roughly equivalent

Không có idiom phù hợp