Bản dịch của từ Roughly equivalent trong tiếng Việt
Roughly equivalent

Roughly equivalent (Adjective)
The salaries of teachers and nurses are roughly equivalent in many countries.
Mức lương của giáo viên và y tá gần như tương đương ở nhiều quốc gia.
The benefits offered by both jobs are not roughly equivalent at all.
Các phúc lợi của cả hai công việc không tương đương chút nào.
Are the living costs in urban areas roughly equivalent to rural ones?
Chi phí sinh hoạt ở khu vực đô thị có tương đương với khu vực nông thôn không?
The two communities are roughly equivalent in terms of population size.
Hai cộng đồng này tương đương nhau về kích thước dân số.
These social programs are not roughly equivalent in their funding levels.
Những chương trình xã hội này không tương đương nhau về mức tài trợ.
Are these two neighborhoods roughly equivalent in their social services?
Hai khu phố này có tương đương nhau về dịch vụ xã hội không?
The two programs are roughly equivalent in terms of social impact.
Hai chương trình này tương đương nhau về tác động xã hội.
The benefits of both policies are not roughly equivalent at all.
Lợi ích của cả hai chính sách không tương đương nhau chút nào.
Are these two social initiatives roughly equivalent in their goals?
Hai sáng kiến xã hội này có tương đương nhau về mục tiêu không?
Cụm từ "roughly equivalent" được sử dụng để chỉ sự tương đương không chính xác hoặc gần đúng giữa hai đối tượng, khái niệm hoặc giá trị nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cụm từ tương đương có thể được thay thế bằng các từ như "approximately equivalent" trong văn viết chính thức, nhưng "roughly equivalent" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.