Bản dịch của từ Round-arched trong tiếng Việt

Round-arched

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Round-arched (Adjective)

ɹaʊnd ɑɹtʃt
ɹaʊnd ɑɹtʃt
01

Của một tòa nhà, đặc điểm kiến trúc, v.v.: có vòm hoặc hình bán nguyệt, đặc biệt là theo phong cách la mã.

Of a building architectural feature etc having a semicircular arch or aches especially in the romanesque style.

Ví dụ

The round-arched windows in the library create a welcoming atmosphere.

Cửa sổ vòm tròn trong thư viện tạo ra không khí chào đón.

The school does not have round-arched designs in its architecture.

Trường học không có thiết kế vòm tròn trong kiến trúc.

Do you prefer round-arched structures in community buildings?

Bạn có thích các công trình vòm tròn trong các tòa nhà cộng đồng không?

02

Chỉ định một phong cách kiến trúc đặc trưng bởi việc sử dụng các mái vòm như vậy, đặc biệt là kiểu la mã.

Designating a style of architecture characterized by the use of such arches especially the romanesque.

Ví dụ

The old library features beautiful round-arched windows and doors.

Thư viện cũ có những cửa sổ và cửa ra vào hình vòm tuyệt đẹp.

The new community center does not use round-arched designs.

Trung tâm cộng đồng mới không sử dụng thiết kế hình vòm.

Are round-arched buildings more popular in modern social architecture?

Có phải các tòa nhà hình vòm đang trở nên phổ biến hơn trong kiến trúc xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/round-arched/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Round-arched

Không có idiom phù hợp