Bản dịch của từ Routed trong tiếng Việt
Routed

Routed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tuyến đường.
Simple past and past participle of route.
She routed the invitation to all her friends.
Cô ấy đã chuyển lời mời cho tất cả bạn bè của mình.
He didn't route the message to the wrong recipient.
Anh ấy không chuyển thông điệp cho người nhận sai.
Did you route the information to the correct department?
Bạn đã chuyển thông tin cho bộ phận đúng chưa?
Dạng động từ của Routed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Route |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Routed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Routed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Routes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Routing |
Routed (Adjective)
(chủ yếu là kết hợp) được chỉ định một tuyến đường.
Chiefly in combination assigned a route.
The routed buses are always late.
Các xe buýt đã được chỉ đường luôn muộn.
Her essay was not routed to the correct examiner.
Bài luận của cô ấy không được chuyển đến người chấm đúng.
Was the IELTS speaking test routed to the same examiner?
Bài kiểm tra nói IELTS đã được chuyển đến cùng một người chấm không?
Họ từ
Từ "routed" là dạng phân từ của động từ "route", có nghĩa là chỉ định hoặc hướng dẫn một lộ trình cho một cái gì đó, thường liên quan đến đường đi hoặc giao thông. Trong tiếng Anh Mỹ, "routed" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mạng máy tính để chỉ việc chuyển tiếp dữ liệu. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể ít nhấn mạnh vào khía cạnh kỹ thuật. Cả hai ngôn ngữ đều phát âm từ này giống nhau, nhưng có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "routed" xuất phát từ động từ "route", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "rout", mà bản thân nó lại bắt nguồn từ tiếng Latin "rupta", nghĩa là "đường đi" hoặc "quá trình đi lại". Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng để chỉ việc định tuyến hoặc chỉ dẫn đường đi. Ý nghĩa hiện tại của "routed" không chỉ thể hiện sự chỉ theo một lộ trình cụ thể mà còn mở rộng đến lĩnh vực công nghệ, như việc định tuyến dữ liệu trong mạng máy tính.
Từ "routed" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng nghe và nói, nơi mà các ngữ cảnh về điều hướng và giao thông thường được thảo luận. Trong các bài viết học thuật, từ này thường liên quan đến quy trình truyền dữ liệu trong công nghệ thông tin hoặc tình huống vận tải. Sự phổ biến của từ này cũng có thể thấy trong các lĩnh vực như logistics và quản lý mạng, nơi mà cách thức vận chuyển hoặc phân phối được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


