Bản dịch của từ Routing accuracy trong tiếng Việt
Routing accuracy
Noun [U/C]

Routing accuracy (Noun)
ɹˈaʊtɨŋ ˈækjɚəsi
ɹˈaʊtɨŋ ˈækjɚəsi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Độ tin cậy của hệ thống định tuyến để điều hướng lưu lượng như mong muốn.
The reliability of a routing system to direct traffic as intended.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Routing accuracy
Không có idiom phù hợp