Bản dịch của từ Roving performer trong tiếng Việt

Roving performer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roving performer (Noun)

ɹˈoʊvɨŋ pɚfˈɔɹmɚ
ɹˈoʊvɨŋ pɚfˈɔɹmɚ
01

Một người giải trí cho khán giả bằng cách hát, diễn xuất hoặc biểu diễn.

A person who entertains an audience by singing, acting, or performing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một người di chuyển từ nơi này sang nơi khác để biểu diễn trước khán giả.

A person who travels from place to place performing to audiences.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cá nhân tham gia vào nhiều hình thức biểu đạt nghệ thuật, thường một cách không chính thức.

An individual who engages in various forms of artistic expression, often informally.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Roving performer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roving performer

Không có idiom phù hợp