Bản dịch của từ Row back trong tiếng Việt
Row back

Row back (Verb)
The politician decided to row back on his controversial statement about immigration.
Nhà chính trị quyết định rút lại phát biểu gây tranh cãi về nhập cư.
She did not row back on her support for the new social policy.
Cô ấy không rút lại sự ủng hộ của mình cho chính sách xã hội mới.
Did the mayor row back on the proposed tax increase after public backlash?
Thị trưởng có rút lại đề xuất tăng thuế sau phản đối của công chúng không?
Many politicians row back on their promises after public backlash.
Nhiều chính trị gia rút lại lời hứa sau phản ứng của công chúng.
They do not row back on their commitment to social equality.
Họ không rút lại cam kết về bình đẳng xã hội.
Did the mayor row back on the new housing policy?
Thị trưởng có rút lại chính sách nhà ở mới không?
Many politicians row back on their promises after public backlash.
Nhiều chính trị gia rút lại lời hứa sau phản đối của công chúng.
They do not row back on their stance regarding climate change.
Họ không rút lại lập trường về biến đổi khí hậu.
Why did the mayor row back on the new tax policy?
Tại sao thị trưởng lại rút lại chính sách thuế mới?