Bản dịch của từ Rubber stamp trong tiếng Việt
Rubber stamp

Rubber stamp (Noun)
The rubber stamp marked the documents for the community meeting on Friday.
Con dấu cao su đã đánh dấu tài liệu cho cuộc họp cộng đồng vào thứ Sáu.
The committee did not use a rubber stamp for the approval process.
Ủy ban đã không sử dụng con dấu cao su cho quy trình phê duyệt.
Did you see the rubber stamp used at the charity event?
Bạn có thấy con dấu cao su được sử dụng tại sự kiện từ thiện không?
Rubber stamp (Verb)
The committee rubber stamps social policies without reviewing their impacts.
Ủy ban phê duyệt các chính sách xã hội mà không xem xét tác động.
They do not rubber stamp community projects; they evaluate them thoroughly.
Họ không phê duyệt các dự án cộng đồng; họ đánh giá kỹ lưỡng.
Why does the city council rubber stamp new regulations so quickly?
Tại sao hội đồng thành phố lại phê duyệt các quy định mới nhanh như vậy?
"Rubber stamp" là một cụm từ tiếng Anh chỉ một con dấu cao su được sử dụng để đóng các văn bản và tài liệu, thường để xác nhận hoặc công nhận một điều gì đó. Trong ngữ cảnh chuyển nghĩa, thuật ngữ này cũng được dùng để chỉ hành động hoặc quá trình phê duyệt một cách thiếu suy nghĩ hoặc không xem xét kỹ lưỡng. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, các ngữ cảnh sử dụng có thể đa dạng hơn ở từng vùng miền.
Từ "rubber stamp" xuất phát từ thuật ngữ tiếng Anh, kết hợp giữa "rubber" (cao su) và "stamp" (dấu ấn). "Rubber" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ruber", có nghĩa là "đỏ", để chỉ màu sắc của cao su thiên nhiên. Vào thế kỷ 19, cao su được sử dụng để làm dấu ấn có thể tái sử dụng, tạo ra hình thức xác nhận hoặc phê duyệt dễ dàng. Nghĩa hiện tại của từ này không chỉ gắn liền với công cụ vật lý mà còn ám chỉ hành động phê duyệt không suy nghĩ hay vô tâm.
Cụm từ "rubber stamp" xuất hiện tương đối ít trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến hành chính hoặc quy trình phê duyệt. Ngoài ra, "rubber stamp" thường được sử dụng trong các tình huống chính trị hoặc doanh nghiệp để chỉ việc phê duyệt mà không xem xét kỹ lưỡng, thể hiện sự thiếu chủ động hay kiểm soát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp