Bản dịch của từ Rubidium trong tiếng Việt

Rubidium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rubidium (Noun)

ɹubˈɪdiəm
ɹubˈɪdiəm
01

Nguyên tố hóa học của nguyên tử số 37, một kim loại phản ứng bạc mềm hiếm thuộc nhóm kim loại kiềm.

The chemical element of atomic number 37 a rare soft silvery reactive metal of the alkali metal group.

Ví dụ

Rubidium is used in some social science experiments for data collection.

Rubidium được sử dụng trong một số thí nghiệm khoa học xã hội để thu thập dữ liệu.

Many people do not know what rubidium is or its uses.

Nhiều người không biết rubidium là gì hoặc công dụng của nó.

Is rubidium important in any social research studies today?

Rubidium có quan trọng trong bất kỳ nghiên cứu xã hội nào hôm nay không?

Dạng danh từ của Rubidium (Noun)

SingularPlural

Rubidium

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rubidium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rubidium

Không có idiom phù hợp