Bản dịch của từ Rubidium trong tiếng Việt
Rubidium

Rubidium (Noun)
Rubidium is used in some social science experiments for data collection.
Rubidium được sử dụng trong một số thí nghiệm khoa học xã hội để thu thập dữ liệu.
Many people do not know what rubidium is or its uses.
Nhiều người không biết rubidium là gì hoặc công dụng của nó.
Is rubidium important in any social research studies today?
Rubidium có quan trọng trong bất kỳ nghiên cứu xã hội nào hôm nay không?
Dạng danh từ của Rubidium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rubidium | - |
Rubidium (Rb) là một nguyên tố hoá học trong bảng tuần hoàn, thuộc nhóm kim loại kiềm và có số nguyên tử là 37. Rubidium được biết đến với tính chất dễ phản ứng và khả năng tạo các hợp chất với halogen. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong các ứng dụng khoa học, rubidium được sử dụng trong đồng hồ nguyên tử và nghiên cứu quang học. Nguyên tố này thường hiện diện trong các khoáng vật và được tách ra bằng phương pháp điện phân.
Từ "rubidium" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rubidus", nghĩa là "đỏ", qua việc phát hiện màu đỏ đặc trưng trong quang phổ ánh sáng của nó. Rubidium được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1861 bởi nhà hóa học Gustav Kirchhoff và Robert Bunsen. Kim loại này thuộc nhóm alkali và có đặc tính hóa học nổi bật, liên quan đến sự định hình và ứng dụng trong lĩnh vực quang học và công nghệ tiên tiến.
Rubidium là một từ chuyên môn trong hóa học, thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học và nghiên cứu liên quan đến nguyên tố hóa học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất chuyên biệt của nó, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi liên quan đến khoa học tự nhiên hoặc kỹ thuật. Áp dụng trong các ngữ cảnh như nghiên cứu vật liệu, hóa học phân tích hoặc trong các thí nghiệm liên quan đến quang học, rubidium thường được nhắc đến khi thảo luận về tính chất của nguyên tố hoặc ứng dụng công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp