Bản dịch của từ Rule of consistency trong tiếng Việt

Rule of consistency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rule of consistency (Noun)

ɹˈul ˈʌv kənsˈɪstənsi
ɹˈul ˈʌv kənsˈɪstənsi
01

Một nguyên tắc cho thấy rằng mọi thứ nên nhất quán hoặc đồng nhất theo thời gian.

A principle that suggests that things should be consistent or uniform over time.

Ví dụ

The rule of consistency helps maintain fairness in social policies.

Nguyên tắc nhất quán giúp duy trì công bằng trong các chính sách xã hội.

They do not follow the rule of consistency in their decisions.

Họ không tuân theo nguyên tắc nhất quán trong các quyết định của mình.

What is the rule of consistency in social behavior?

Nguyên tắc nhất quán trong hành vi xã hội là gì?

02

Một hướng dẫn hoặc tiêu chuẩn được áp dụng một cách đồng nhất trong các tình huống nhất định.

A guideline or standard that is applied consistently in given situations.

Ví dụ

The rule of consistency ensures fairness in social policies for everyone.

Quy tắc nhất quán đảm bảo sự công bằng trong chính sách xã hội cho mọi người.

Many believe the rule of consistency is not always applied fairly.

Nhiều người tin rằng quy tắc nhất quán không phải lúc nào cũng được áp dụng công bằng.

Is the rule of consistency followed in community service programs?

Quy tắc nhất quán có được tuân thủ trong các chương trình phục vụ cộng đồng không?

03

Một khái niệm trong quyết định nhấn mạnh việc duy trì sự đồng nhất trong hành động hoặc nguyên tắc.

A concept in decision-making that emphasizes maintaining uniformity in actions or principles.

Ví dụ

The rule of consistency helps ensure fairness in social policies.

Quy tắc nhất quán giúp đảm bảo sự công bằng trong chính sách xã hội.

The rule of consistency does not apply to individual cases.

Quy tắc nhất quán không áp dụng cho các trường hợp cá nhân.

Does the rule of consistency affect community decisions in 2023?

Quy tắc nhất quán có ảnh hưởng đến quyết định cộng đồng năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rule of consistency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rule of consistency

Không có idiom phù hợp