Bản dịch của từ Rule of consistency trong tiếng Việt
Rule of consistency
Noun [U/C]

Rule of consistency (Noun)
ɹˈul ˈʌv kənsˈɪstənsi
ɹˈul ˈʌv kənsˈɪstənsi
01
Một nguyên tắc cho thấy rằng mọi thứ nên nhất quán hoặc đồng nhất theo thời gian.
A principle that suggests that things should be consistent or uniform over time.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một hướng dẫn hoặc tiêu chuẩn được áp dụng một cách đồng nhất trong các tình huống nhất định.
A guideline or standard that is applied consistently in given situations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một khái niệm trong quyết định nhấn mạnh việc duy trì sự đồng nhất trong hành động hoặc nguyên tắc.
A concept in decision-making that emphasizes maintaining uniformity in actions or principles.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rule of consistency
Không có idiom phù hợp