Bản dịch của từ Rule of consistency trong tiếng Việt
Rule of consistency

Rule of consistency (Noun)
Một nguyên tắc cho thấy rằng mọi thứ nên nhất quán hoặc đồng nhất theo thời gian.
A principle that suggests that things should be consistent or uniform over time.
The rule of consistency helps maintain fairness in social policies.
Nguyên tắc nhất quán giúp duy trì công bằng trong các chính sách xã hội.
They do not follow the rule of consistency in their decisions.
Họ không tuân theo nguyên tắc nhất quán trong các quyết định của mình.
What is the rule of consistency in social behavior?
Nguyên tắc nhất quán trong hành vi xã hội là gì?
Một hướng dẫn hoặc tiêu chuẩn được áp dụng một cách đồng nhất trong các tình huống nhất định.
A guideline or standard that is applied consistently in given situations.
The rule of consistency ensures fairness in social policies for everyone.
Quy tắc nhất quán đảm bảo sự công bằng trong chính sách xã hội cho mọi người.
Many believe the rule of consistency is not always applied fairly.
Nhiều người tin rằng quy tắc nhất quán không phải lúc nào cũng được áp dụng công bằng.
Is the rule of consistency followed in community service programs?
Quy tắc nhất quán có được tuân thủ trong các chương trình phục vụ cộng đồng không?
Một khái niệm trong quyết định nhấn mạnh việc duy trì sự đồng nhất trong hành động hoặc nguyên tắc.
A concept in decision-making that emphasizes maintaining uniformity in actions or principles.
The rule of consistency helps ensure fairness in social policies.
Quy tắc nhất quán giúp đảm bảo sự công bằng trong chính sách xã hội.
The rule of consistency does not apply to individual cases.
Quy tắc nhất quán không áp dụng cho các trường hợp cá nhân.
Does the rule of consistency affect community decisions in 2023?
Quy tắc nhất quán có ảnh hưởng đến quyết định cộng đồng năm 2023 không?