Bản dịch của từ Run into the ground trong tiếng Việt
Run into the ground

Run into the ground (Idiom)
Làm cho cái gì đó hoàn toàn kiệt sức.
To wear something out completely
Many activists run their resources into the ground during protests.
Nhiều nhà hoạt động làm cạn kiệt tài nguyên trong các cuộc biểu tình.
They do not run into the ground their volunteers' enthusiasm.
Họ không làm cạn kiệt sự nhiệt tình của các tình nguyện viên.
Do social movements run into the ground their funding sources?
Các phong trào xã hội có làm cạn kiệt nguồn tài trợ không?
Many volunteers run into the ground at local charities every weekend.
Nhiều tình nguyện viên làm kiệt sức tại các tổ chức từ thiện địa phương mỗi cuối tuần.
Some activists do not run into the ground their energy for protests.
Một số nhà hoạt động không làm kiệt sức năng lượng của họ cho các cuộc biểu tình.
Do community leaders run into the ground their resources during events?
Các nhà lãnh đạo cộng đồng có làm kiệt sức tài nguyên của họ trong các sự kiện không?
The city's budget cuts have run community programs into the ground.
Các cắt giảm ngân sách của thành phố đã làm chương trình cộng đồng sụp đổ.
They did not run the local charities into the ground last year.
Họ đã không làm cho các tổ chức từ thiện địa phương sụp đổ năm ngoái.
Did the new policies run social services into the ground?
Các chính sách mới có làm cho dịch vụ xã hội sụp đổ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp