Bản dịch của từ Running scared trong tiếng Việt

Running scared

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Running scared (Verb)

ɹˈʌnɨŋ skˈɛɹd
ɹˈʌnɨŋ skˈɛɹd
01

Di chuyển với tốc độ nhanh hơn đi bộ, không bao giờ đặt cả hai hoặc tất cả các chân trên mặt đất cùng một lúc.

Move at a speed faster than a walk never having both or all the feet on the ground at the same time.

Ví dụ

Many people are running scared during the economic downturn in 2023.

Nhiều người đang chạy trốn trong thời kỳ suy thoái kinh tế năm 2023.

She is not running scared from the social challenges in her community.

Cô ấy không chạy trốn khỏi những thách thức xã hội trong cộng đồng của mình.

Are young people running scared from social issues like climate change?

Liệu giới trẻ có đang chạy trốn khỏi các vấn đề xã hội như biến đổi khí hậu không?

Running scared (Adjective)

ɹˈʌnɨŋ skˈɛɹd
ɹˈʌnɨŋ skˈɛɹd
01

Cảm thấy hoặc thể hiện sự sợ hãi hoặc lo lắng.

Feeling or showing fear or anxiety.

Ví dụ

Many people are running scared about climate change and its effects.

Nhiều người đang sợ hãi về biến đổi khí hậu và tác động của nó.

She is not running scared; she speaks confidently about social issues.

Cô ấy không sợ hãi; cô ấy nói tự tin về các vấn đề xã hội.

Are young voters running scared of the upcoming election results?

Các cử tri trẻ có đang sợ hãi trước kết quả bầu cử sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/running scared/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Running scared

Không có idiom phù hợp