Bản dịch của từ Running scared trong tiếng Việt
Running scared

Running scared (Verb)
Many people are running scared during the economic downturn in 2023.
Nhiều người đang chạy trốn trong thời kỳ suy thoái kinh tế năm 2023.
She is not running scared from the social challenges in her community.
Cô ấy không chạy trốn khỏi những thách thức xã hội trong cộng đồng của mình.
Are young people running scared from social issues like climate change?
Liệu giới trẻ có đang chạy trốn khỏi các vấn đề xã hội như biến đổi khí hậu không?
Running scared (Adjective)
Many people are running scared about climate change and its effects.
Nhiều người đang sợ hãi về biến đổi khí hậu và tác động của nó.
She is not running scared; she speaks confidently about social issues.
Cô ấy không sợ hãi; cô ấy nói tự tin về các vấn đề xã hội.
Are young voters running scared of the upcoming election results?
Các cử tri trẻ có đang sợ hãi trước kết quả bầu cử sắp tới không?
Cụm từ "running scared" được sử dụng để diễn tả trạng thái lo lắng hoặc sợ hãi đến mức không thể hành động bình thường. Nó thường chỉ trạng thái ai đó đang phản ứng với nguy hiểm hoặc áp lực. Cụm từ này xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng hình thức "running in fear" nhiều hơn. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết và khẩu ngữ để mô tả cảm xúc bất an.
Cụm từ "running scared" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "running" bắt nguồn từ động từ "run", xuất phát từ tiếng Latin "currere", có nghĩa là "chạy". Trong khi đó, "scared" lại là phân từ quá khứ của "scare", đến từ tiếng Old English "sċieran", nghĩa là "làm sợ hãi". Cảm xúc lo sợ và hành động chạy trốn được kết hợp trong cụm từ này, phản ánh trạng thái tâm lý của sự hoảng loạn hay lo lắng khi phải đối mặt với mối đe dọa.
Cụm từ "running scared" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng thông dụng khác. Trong ngữ cảnh chung, cụm từ này ám chỉ tình trạng lo lắng hoặc hoảng sợ, thường được dùng để mô tả hành động trốn tránh một mối đe dọa. Các tình huống phổ biến thường thấy là trong các cuộc thảo luận về tâm lý, trong văn chương hoặc báo chí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp