Bản dịch của từ Rural society trong tiếng Việt

Rural society

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rural society (Noun)

ɹˈʊɹəl səsˈaɪəti
ɹˈʊɹəl səsˈaɪəti
01

Một cộng đồng hoặc dân số sống ở nông thôn thay vì ở các khu vực đô thị.

A community or population living in the countryside rather than in urban areas.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các mối quan hệ và cấu trúc xã hội phát sinh ở những vùng quê.

Social relationships and structures that originate in rural environments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Văn hóa và phong cách sống liên quan đến cuộc sống nông thôn và các xã hội nông nghiệp.

The culture and lifestyle associated with rural living and agrarian societies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rural society/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rural society

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.