Bản dịch của từ Rustication trong tiếng Việt

Rustication

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rustication (Noun)

ɹʌstəkˈeɪʃn
ɹʌstəkˈeɪʃn
01

Hành động tự thành lập hoặc được thành lập tại nơi cư trú hoặc chỗ ở.

The action of establishing oneself or being established in a residence or accommodation.

Ví dụ

Her rustication in the new neighborhood brought new friends.

Sự ở nhà mới của cô ấy mang đến những người bạn mới.

His rustication in the dormitory was a positive experience.

Sự ở ký túc xá của anh ấy là một trải nghiệm tích cực.

Was the rustication of the students a successful integration process?

Việc ở ký túc xá của các sinh viên có phải là quá trình hòa nhập thành công không?

Rustication (Verb)

ɹʌstəkˈeɪʃn
ɹʌstəkˈeɪʃn
01

Đi và sống hoặc dành thời gian ở khu nghỉ dưỡng hoặc nhà nghỉ.

Go live or spend time in a resort or holiday home.

Ví dụ

She enjoys rustication at the beach every summer.

Cô ấy thích đi nghỉ mát ở bãi biển mỗi mùa hè.

He doesn't like rustication in crowded cities.

Anh ấy không thích đi nghỉ mát ở thành phố đông đúc.

Do you plan on rustication during your next vacation?

Bạn có kế hoạch đi nghỉ mát trong kỳ nghỉ tiếp theo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rustication/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rustication

Không có idiom phù hợp