Bản dịch của từ Rustication trong tiếng Việt
Rustication

Rustication (Noun)
Hành động tự thành lập hoặc được thành lập tại nơi cư trú hoặc chỗ ở.
The action of establishing oneself or being established in a residence or accommodation.
Her rustication in the new neighborhood brought new friends.
Sự ở nhà mới của cô ấy mang đến những người bạn mới.
His rustication in the dormitory was a positive experience.
Sự ở ký túc xá của anh ấy là một trải nghiệm tích cực.
Was the rustication of the students a successful integration process?
Việc ở ký túc xá của các sinh viên có phải là quá trình hòa nhập thành công không?
Rustication (Verb)
She enjoys rustication at the beach every summer.
Cô ấy thích đi nghỉ mát ở bãi biển mỗi mùa hè.
He doesn't like rustication in crowded cities.
Anh ấy không thích đi nghỉ mát ở thành phố đông đúc.
Do you plan on rustication during your next vacation?
Bạn có kế hoạch đi nghỉ mát trong kỳ nghỉ tiếp theo không?
Họ từ
Rustication là một thuật ngữ trong kiến trúc và quy hoạch đô thị, chỉ việc trang trí bề mặt của đá hoặc tường bằng cách tạo ra các rãnh, khía để tạo cảm giác mạnh mẽ và gồ ghề. Trong giáo dục, nó có thể ám chỉ việc sống và học tập tại nông thôn, trái ngược với môi trường đô thị. Cả hai lĩnh vực này đều sử dụng từ "rustication" trong văn viết, trong khi trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều giữ nguyên cách phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "rustication" trong giáo dục ít phổ biến hơn ở Mỹ.
"Rustication" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rusticatio", xuất phát từ "rusticus", có nghĩa là "nông thôn" hoặc "mộc mạc". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ việc cư trú hoặc sống ở vùng nông thôn. Dần dần, ý nghĩa của nó mở rộng để liên quan đến lối kiến trúc thô kệch, thể hiện tính chất tự nhiên và giản dị. Trong ngữ cảnh hiện tại, "rustication" thường được sử dụng trong kiến trúc và xây dựng, phản ánh sự kết nối với hình thức và phong cách giản dị của môi trường nông thôn.
Rustication là một từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Nó thường không nằm trong từ vựng thiết yếu cho các bài thi Listening, Reading, Writing hay Speaking. Trong các ngữ cảnh khác, "rustication" thường được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc và nghệ thuật, chỉ việc trang trí bằng đá thô để tạo vẻ ngoài mộc mạc. Ngoài ra, từ này còn liên quan đến sự rời bỏ các thành phố lớn để trở về các vùng nông thôn, phản ánh xu hướng sống gần gũi với thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp