Bản dịch của từ Sabin trong tiếng Việt
Sabin

Sabin (Noun)
(âm học) đơn vị đo lường khả năng hấp thụ âm thanh của vật liệu. một vật liệu có kích thước 1 mét vuông có thể hấp thụ 100% âm thanh có giá trị bằng một sabin theo hệ mét.
Acoustics a unit of measurement that measures a materials absorbance of sound a material that is 1 square meter in size that can absorb 100 of sound has a value of one metric sabin.
The theater used 50 metric sabins for better sound quality.
Nhà hát đã sử dụng 50 metric sabin để có chất lượng âm thanh tốt hơn.
The hall does not meet the 30 metric sabin requirement.
Hội trường không đáp ứng yêu cầu 30 metric sabin.
How many metric sabins are needed for this community center?
Cần bao nhiêu metric sabin cho trung tâm cộng đồng này?
Sabin là tên gọi một loại vắc-xin bại liệt sống yếu được phát triển bởi Albert Sabin vào thập niên 1960. Vắc-xin này có ưu điểm vượt trội so với vắc-xin Salk (vắc-xin bại liệt chết) vì có thể uống trực tiếp và dễ dàng bảo quản. Sabin được sử dụng rộng rãi trong các chương trình tiêm chủng toàn cầu nhằm kiểm soát căn bệnh bại liệt. Hiện tại, vắc-xin Sabin vẫn giữ vai trò quan trọng trong các nỗ lực xóa sổ bệnh bại liệt.
Từ "sabin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Sabinus", chỉ những người thuộc bộ lạc Sabine, một nhóm dân cư cổ đại ở Ý. Trong lịch sử, người Sabine được biết đến với những truyền thuyết về sự bắt cóc phụ nữ và sự hợp nhất với người La Mã. Ngày nay, "sabin" được sử dụng để chỉ một loại hình ảnh hay mô hình nào đó, thường mang tính tác động hoặc phê phán, liên hệ đến những biến động trong xã hội cổ đại đã hình thành nền tảng cho các giá trị hiện đại.
Từ "sabin" không phải là từ phổ biến trong các kỳ thi IELTS, do đó tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS là rất thấp. Trong ngữ cảnh khác, "sabin" có thể được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là trong nghiên cứu về vaccine hay như một tên gọi cho một loại vi khuẩn. Từ này thường không xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và hạn chế trong các bài viết chuyên môn.