Bản dịch của từ Safe harbor trong tiếng Việt
Safe harbor
Safe harbor (Idiom)
Môi trường yên tĩnh hoặc được bảo vệ.
A calming or protective environment.
The library provides a safe harbor for students to study peacefully.
Thư viện cung cấp một nơi trú ẩn an toàn cho sinh viên học tập một cách yên bình.
Being alone in a big city is not a safe harbor for newcomers.
Đơn độc ở trong một thành phố lớn không phải là nơi trú ẩn an toàn cho người mới đến.
Is the park a safe harbor for children to play freely?
Có phải công viên là nơi trú ẩn an toàn cho trẻ em chơi thoải mái không?
Being with close friends creates a safe harbor from stress.
Việc ở bên bạn bè thân cận tạo nên một cảng an toàn trước căng thẳng.
Avoiding toxic relationships is essential to maintain a safe harbor.
Tránh xa các mối quan hệ độc hại là cần thiết để duy trì một cảng an toàn.
Tình huống cung cấp sự bảo vệ khỏi nguy hiểm hoặc khó khăn.
A situation offering protection from danger or difficulty.
She found a safe harbor in her close-knit community.
Cô ấy tìm thấy nơi trú ẩn an toàn trong cộng đồng gắn bó của mình.
Not everyone has a safe harbor to rely on during crises.
Không phải ai cũng có nơi trú ẩn an toàn để dựa vào trong thời kỳ khủng hoảng.
Is having a safe harbor important for mental well-being?
Việc có một nơi trú ẩn an toàn có quan trọng cho sức khỏe tinh thần không?
She found a safe harbor in her friend's comforting words.
Cô ấy tìm thấy một nơi trú ẩn an toàn trong những lời an ủi của bạn.
He couldn't find a safe harbor amidst the toxic social media comments.
Anh ấy không thể tìm thấy một nơi trú ẩn an toàn giữa những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
Schools should be a safe harbor for students to learn and grow.
Trường học nên là nơi trú ẩn an toàn cho học sinh học hỏi và phát triển.
Unfortunately, not all neighborhoods provide a safe harbor for children.
Thật không may, không phải tất cả các khu phố cung cấp nơi trú ẩn an toàn cho trẻ em.
Is the community center considered a safe harbor for residents during emergencies?
Liệu trung tâm cộng đồng có được coi là nơi trú ẩn an toàn cho cư dân trong trường hợp khẩn cấp không?
The community center serves as a safe harbor for homeless individuals.
Trung tâm cộng đồng phục vụ làm nơi trú ẩn cho người vô gia cư.
The park is not a safe harbor for those seeking privacy.
Công viên không phải là nơi trú ẩn an toàn cho những người muốn riêng tư.
“Safe harbor” là thuật ngữ pháp lý, chỉ một vùng lãnh thổ hoặc điều kiện bảo vệ mà dưới đó cá nhân hoặc tổ chức có thể tránh được hình thức truy tố hoặc trách nhiệm pháp lý. Trong tiếng Anh Mỹ, "safe harbor" thường được sử dụng liên quan đến các quy định tài chính hoặc bảo vệ quyền lợi. Trong khi đó, tại Anh, thuật ngữ này không phổ biến và có thể thường được thay thế bằng các cụm từ như "safe haven", đề cập đến nơi trú ẩn một cách chung hơn.
Thuật ngữ "safe harbor" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "portus tutus", nghĩa là cảng an toàn. Cụm từ này được sử dụng trong lĩnh vực hàng hải để chỉ nơi trú ẩn cho tàu thuyền tránh bão hoặc nguy hiểm. Trong ngữ cảnh pháp lý hiện đại, "safe harbor" chỉ các quy định hoặc điều khoản bảo vệ các cá nhân hoặc tổ chức khỏi trách nhiệm pháp lý trong những tình huống cụ thể. Ý nghĩa này phản ánh tính năng động của ngôn ngữ, khi khái niệm từ một hình thức vật chất được áp dụng vào lĩnh vực pháp lý.
Cụm từ "safe harbor" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, với tần suất vừa phải. Trong tiếng Anh, "safe harbor" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính, chỉ những điều khoản bảo vệ và tạo điều kiện thuận lợi cho các cá nhân hoặc tổ chức. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, cụm này có thể ám chỉ nơi trú ẩn an toàn cho người hoặc tài sản trong thời điểm khủng hoảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp