Bản dịch của từ Safe harbor trong tiếng Việt
Safe harbor

Safe harbor(Idiom)
Môi trường yên tĩnh hoặc được bảo vệ.
A calming or protective environment.
Tình huống cung cấp sự bảo vệ khỏi nguy hiểm hoặc khó khăn.
A situation offering protection from danger or difficulty.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
“Safe harbor” là thuật ngữ pháp lý, chỉ một vùng lãnh thổ hoặc điều kiện bảo vệ mà dưới đó cá nhân hoặc tổ chức có thể tránh được hình thức truy tố hoặc trách nhiệm pháp lý. Trong tiếng Anh Mỹ, "safe harbor" thường được sử dụng liên quan đến các quy định tài chính hoặc bảo vệ quyền lợi. Trong khi đó, tại Anh, thuật ngữ này không phổ biến và có thể thường được thay thế bằng các cụm từ như "safe haven", đề cập đến nơi trú ẩn một cách chung hơn.
Thuật ngữ "safe harbor" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "portus tutus", nghĩa là cảng an toàn. Cụm từ này được sử dụng trong lĩnh vực hàng hải để chỉ nơi trú ẩn cho tàu thuyền tránh bão hoặc nguy hiểm. Trong ngữ cảnh pháp lý hiện đại, "safe harbor" chỉ các quy định hoặc điều khoản bảo vệ các cá nhân hoặc tổ chức khỏi trách nhiệm pháp lý trong những tình huống cụ thể. Ý nghĩa này phản ánh tính năng động của ngôn ngữ, khi khái niệm từ một hình thức vật chất được áp dụng vào lĩnh vực pháp lý.
Cụm từ "safe harbor" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, với tần suất vừa phải. Trong tiếng Anh, "safe harbor" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính, chỉ những điều khoản bảo vệ và tạo điều kiện thuận lợi cho các cá nhân hoặc tổ chức. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, cụm này có thể ám chỉ nơi trú ẩn an toàn cho người hoặc tài sản trong thời điểm khủng hoảng.
“Safe harbor” là thuật ngữ pháp lý, chỉ một vùng lãnh thổ hoặc điều kiện bảo vệ mà dưới đó cá nhân hoặc tổ chức có thể tránh được hình thức truy tố hoặc trách nhiệm pháp lý. Trong tiếng Anh Mỹ, "safe harbor" thường được sử dụng liên quan đến các quy định tài chính hoặc bảo vệ quyền lợi. Trong khi đó, tại Anh, thuật ngữ này không phổ biến và có thể thường được thay thế bằng các cụm từ như "safe haven", đề cập đến nơi trú ẩn một cách chung hơn.
Thuật ngữ "safe harbor" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "portus tutus", nghĩa là cảng an toàn. Cụm từ này được sử dụng trong lĩnh vực hàng hải để chỉ nơi trú ẩn cho tàu thuyền tránh bão hoặc nguy hiểm. Trong ngữ cảnh pháp lý hiện đại, "safe harbor" chỉ các quy định hoặc điều khoản bảo vệ các cá nhân hoặc tổ chức khỏi trách nhiệm pháp lý trong những tình huống cụ thể. Ý nghĩa này phản ánh tính năng động của ngôn ngữ, khi khái niệm từ một hình thức vật chất được áp dụng vào lĩnh vực pháp lý.
Cụm từ "safe harbor" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, với tần suất vừa phải. Trong tiếng Anh, "safe harbor" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính, chỉ những điều khoản bảo vệ và tạo điều kiện thuận lợi cho các cá nhân hoặc tổ chức. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, cụm này có thể ám chỉ nơi trú ẩn an toàn cho người hoặc tài sản trong thời điểm khủng hoảng.
