Bản dịch của từ Safe harbor trong tiếng Việt

Safe harbor

Idiom

Safe harbor (Idiom)

01

Môi trường yên tĩnh hoặc được bảo vệ.

A calming or protective environment.

Ví dụ

The library provides a safe harbor for students to study peacefully.

Thư viện cung cấp một nơi trú ẩn an toàn cho sinh viên học tập một cách yên bình.

Being alone in a big city is not a safe harbor for newcomers.

Đơn độc ở trong một thành phố lớn không phải là nơi trú ẩn an toàn cho người mới đến.

Is the park a safe harbor for children to play freely?

Có phải công viên là nơi trú ẩn an toàn cho trẻ em chơi thoải mái không?

Being with close friends creates a safe harbor from stress.

Việc ở bên bạn bè thân cận tạo nên một cảng an toàn trước căng thẳng.

Avoiding toxic relationships is essential to maintain a safe harbor.

Tránh xa các mối quan hệ độc hại là cần thiết để duy trì một cảng an toàn.

02

Tình huống cung cấp sự bảo vệ khỏi nguy hiểm hoặc khó khăn.

A situation offering protection from danger or difficulty.

Ví dụ

She found a safe harbor in her close-knit community.

Cô ấy tìm thấy nơi trú ẩn an toàn trong cộng đồng gắn bó của mình.

Not everyone has a safe harbor to rely on during crises.

Không phải ai cũng có nơi trú ẩn an toàn để dựa vào trong thời kỳ khủng hoảng.

Is having a safe harbor important for mental well-being?

Việc có một nơi trú ẩn an toàn có quan trọng cho sức khỏe tinh thần không?

She found a safe harbor in her friend's comforting words.

Cô ấy tìm thấy một nơi trú ẩn an toàn trong những lời an ủi của bạn.

He couldn't find a safe harbor amidst the toxic social media comments.

Anh ấy không thể tìm thấy một nơi trú ẩn an toàn giữa những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.

03

Nơi trú ẩn hoặc an toàn.

A place of refuge or safety.

Ví dụ

Schools should be a safe harbor for students to learn and grow.

Trường học nên là nơi trú ẩn an toàn cho học sinh học hỏi và phát triển.

Unfortunately, not all neighborhoods provide a safe harbor for children.

Thật không may, không phải tất cả các khu phố cung cấp nơi trú ẩn an toàn cho trẻ em.

Is the community center considered a safe harbor for residents during emergencies?

Liệu trung tâm cộng đồng có được coi là nơi trú ẩn an toàn cho cư dân trong trường hợp khẩn cấp không?

The community center serves as a safe harbor for homeless individuals.

Trung tâm cộng đồng phục vụ làm nơi trú ẩn cho người vô gia cư.

The park is not a safe harbor for those seeking privacy.

Công viên không phải là nơi trú ẩn an toàn cho những người muốn riêng tư.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Safe harbor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Safe harbor

Không có idiom phù hợp