Bản dịch của từ Safety belt trong tiếng Việt

Safety belt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Safety belt (Noun)

sˈeɪfti bɛlt
sˈeɪfti bɛlt
01

Dây đai hoặc dây an toàn giữ chặt người ngồi tại chỗ, đặc biệt là khi ngồi trên xe, để tránh bị thương khi xảy ra tai nạn.

A strap or harness that holds a person in place especially in a vehicle to prevent injury in an accident

Ví dụ

Wearing a safety belt reduces injury risk during car accidents significantly.

Đeo dây an toàn giảm nguy cơ chấn thương trong tai nạn ô tô.

Many drivers do not use a safety belt while driving in cities.

Nhiều tài xế không sử dụng dây an toàn khi lái xe trong thành phố.

Is a safety belt mandatory in all vehicles across the United States?

Dây an toàn có bắt buộc trong tất cả các phương tiện ở Hoa Kỳ không?

02

Dây đai hoặc thiết bị dùng để cố định người ngồi trên ghế nhằm giảm nguy cơ bị thương.

A strap or device used to secure someone in a seat to reduce the risk of injury

Ví dụ

Wearing a safety belt saves lives during car accidents every year.

Đeo dây an toàn cứu sống nhiều người trong tai nạn ô tô mỗi năm.

Many drivers do not use a safety belt while driving in cities.

Nhiều tài xế không sử dụng dây an toàn khi lái xe trong thành phố.

Is the safety belt required for all passengers in vehicles today?

Dây an toàn có bắt buộc cho tất cả hành khách trong xe ngày nay không?

03

Thiết bị đảm bảo an toàn bằng cách hạn chế chuyển động.

A device that ensures safety by restraining movement

Ví dụ

Wearing a safety belt reduces injuries in car accidents significantly.

Đeo dây an toàn giảm thương tích trong các vụ tai nạn ô tô.

Many people do not wear a safety belt while driving.

Nhiều người không đeo dây an toàn khi lái xe.

Is a safety belt necessary for every passenger in a vehicle?

Dây an toàn có cần thiết cho mọi hành khách trong xe không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/safety belt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Safety belt

Không có idiom phù hợp