Bản dịch của từ Safety belt trong tiếng Việt
Safety belt
Noun [U/C]
Safety belt (Noun)
sˈeɪfti bɛlt
sˈeɪfti bɛlt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thiết bị đảm bảo an toàn bằng cách hạn chế chuyển động.
A device that ensures safety by restraining movement
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Safety belt
Không có idiom phù hợp