Bản dịch của từ Safety belt trong tiếng Việt
Safety belt

Safety belt (Noun)
Wearing a safety belt reduces injury risk during car accidents significantly.
Đeo dây an toàn giảm nguy cơ chấn thương trong tai nạn ô tô.
Many drivers do not use a safety belt while driving in cities.
Nhiều tài xế không sử dụng dây an toàn khi lái xe trong thành phố.
Is a safety belt mandatory in all vehicles across the United States?
Dây an toàn có bắt buộc trong tất cả các phương tiện ở Hoa Kỳ không?
Wearing a safety belt saves lives during car accidents every year.
Đeo dây an toàn cứu sống nhiều người trong tai nạn ô tô mỗi năm.
Many drivers do not use a safety belt while driving in cities.
Nhiều tài xế không sử dụng dây an toàn khi lái xe trong thành phố.
Is the safety belt required for all passengers in vehicles today?
Dây an toàn có bắt buộc cho tất cả hành khách trong xe ngày nay không?
Thiết bị đảm bảo an toàn bằng cách hạn chế chuyển động.
A device that ensures safety by restraining movement
Wearing a safety belt reduces injuries in car accidents significantly.
Đeo dây an toàn giảm thương tích trong các vụ tai nạn ô tô.
Many people do not wear a safety belt while driving.
Nhiều người không đeo dây an toàn khi lái xe.
Is a safety belt necessary for every passenger in a vehicle?
Dây an toàn có cần thiết cho mọi hành khách trong xe không?
Dây an toàn (safety belt) là thiết bị bảo vệ được sử dụng trong phương tiện giao thông để ngăn chặn hoặc giảm thiểu chấn thương cho hành khách trong trường hợp tai nạn. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cụm từ "seat belt" thường được sử dụng hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi "safety belt" có thể ít phổ biến hơn nhưng vẫn được hiểu rộng rãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp