Bản dịch của từ Sag off trong tiếng Việt
Sag off

Sag off (Verb)
Many people sag off social events during the pandemic in 2020.
Nhiều người đã giảm tham gia các sự kiện xã hội trong đại dịch năm 2020.
Students should not sag off group activities in their community.
Sinh viên không nên giảm tham gia các hoạt động nhóm trong cộng đồng.
Did you sag off your friends' party last weekend?
Bạn đã giảm tham gia bữa tiệc của bạn bè cuối tuần trước chưa?
The old bridge began to sag off under the heavy traffic.
Cây cầu cũ bắt đầu bị võng xuống dưới lưu lượng giao thông nặng.
The roof does not sag off after the recent storm.
Mái nhà không bị võng xuống sau cơn bão gần đây.
Does the fence sag off in the middle due to age?
Hàng rào có bị võng xuống giữa do tuổi tác không?
Many volunteers sag off during the community cleanup event last Saturday.
Nhiều tình nguyện viên đã giảm bớt nỗ lực trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng hôm thứ Bảy.
The students did not sag off during the social project presentation.
Các sinh viên đã không giảm bớt nỗ lực trong buổi thuyết trình dự án xã hội.
Did the team sag off after receiving negative feedback from the community?
Đội có giảm bớt nỗ lực sau khi nhận phản hồi tiêu cực từ cộng đồng không?