Bản dịch của từ Sakura trong tiếng Việt

Sakura

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sakura (Noun)

sækˈʊɹə
sækˈʊɹə
01

(đặc biệt là ở nhật bản) một cây anh đào đang nở hoa.

Especially in japan a flowering cherry tree.

Ví dụ

The sakura blossoms attract many tourists to Japan every spring.

Hoa anh đào thu hút nhiều khách du lịch đến Nhật Bản mỗi mùa xuân.

Sakura trees do not bloom in winter, only in spring.

Cây anh đào không nở hoa vào mùa đông, chỉ vào mùa xuân.

Are sakura festivals popular in other countries besides Japan?

Liệu lễ hội hoa anh đào có phổ biến ở các nước khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sakura/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sakura

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.