Bản dịch của từ Sakura trong tiếng Việt
Sakura

Sakura (Noun)
(đặc biệt là ở nhật bản) một cây anh đào đang nở hoa.
Especially in japan a flowering cherry tree.
The sakura blossoms attract many tourists to Japan every spring.
Hoa anh đào thu hút nhiều khách du lịch đến Nhật Bản mỗi mùa xuân.
Sakura trees do not bloom in winter, only in spring.
Cây anh đào không nở hoa vào mùa đông, chỉ vào mùa xuân.
Are sakura festivals popular in other countries besides Japan?
Liệu lễ hội hoa anh đào có phổ biến ở các nước khác không?
"Sakura" (桜) là từ tiếng Nhật chỉ loài hoa anh đào, một biểu tượng văn hóa quan trọng của Nhật Bản. Hoa anh đào thường nở vào mùa xuân, mang đến vẻ đẹp thơ mộng và thu hút đông đảo du khách. Tại các nước nói tiếng Anh, từ "sakura" được sử dụng để mô tả các loài hoa tương tự trong họ Prunus. Trong ngữ cảnh văn hóa, "sakura" thường gắn liền với các lễ hội ngắm hoa (hanami), phản ánh giá trị tinh thần và nghệ thuật của người Nhật.
Từ "sakura" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, nhưng xuất phát từ gốc tiếng Trung và có thể liên kết với một từ ở tiếng Latinh. "Sakura" chỉ hoa anh đào, một loài cây biểu tượng cho sự tái sinh và vẻ đẹp phù du trong văn hóa Đông Á. Khái niệm này đã được truyền bá ra thế giới, gắn liền với sự tôn vinh vẻ đẹp tự nhiên và tinh thần sống trong khoảnh khắc, phản ánh sâu sắc giá trị văn hóa và tâm tư của con người.
Từ "sakura" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, để mô tả văn hóa Nhật Bản và mùa hoa anh đào, với tần suất thấp nhưng đáng chú ý. Ngoài ra, từ này xuất hiện phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến du lịch, văn chương, và các sự kiện văn hóa, khi nói về vẻ đẹp tự nhiên và biểu tượng của sự tái sinh. Trong tiếng Anh, "sakura" thường mang ý nghĩa tượng trưng cho mùa xuân và sự chuyển biến.