Bản dịch của từ Sales seminar trong tiếng Việt

Sales seminar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sales seminar (Noun)

sˈeɪlz sˈɛmənˌɑɹ
sˈeɪlz sˈɛmənˌɑɹ
01

Một cuộc họp nhằm thảo luận các kỹ thuật hoặc chiến lược bán hàng.

A meeting for the purpose of discussing sales techniques or strategies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự kiện nơi nhân viên bán hàng nhận được đào tạo và hướng dẫn.

An event where salespeople receive training and instruction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cuộc họp của những cá nhân tập trung vào việc cải thiện hiệu suất bán hàng.

A gathering of individuals focused on improving sales performance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sales seminar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sales seminar

Không có idiom phù hợp