Bản dịch của từ Sales slip trong tiếng Việt

Sales slip

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sales slip (Noun)

sˈeɪlz slˈɪp
sˈeɪlz slˈɪp
01

Một mảnh giấy được đưa cho khách hàng khi họ mua thứ gì đó, kèm theo mô tả về hàng hóa đã mua và giá cả.

A piece of paper given to a customer when they buy something with a description of the goods bought and the price.

Ví dụ

The cashier handed her a sales slip after purchasing the shoes.

Người thu ngân đã đưa cho cô ấy một tấm giấy bán hàng sau khi mua đôi giày.

She lost the sales slip for the dress she bought last week.

Cô ấy đã đánh mất tấm giấy bán hàng cho chiếc váy cô ấy mua tuần trước.

The sales slip indicated the cost and size of the new laptop.

Tấm giấy bán hàng chỉ ra chi phí và kích thước của chiếc laptop mới.

Sales slip (Verb)

sˈeɪlz slˈɪp
sˈeɪlz slˈɪp
01

Đưa cho ai đó một phiếu bán hàng.

To give someone a sales slip.

Ví dụ

The cashier will sales slip the customer after the purchase.

Người thu ngân sẽ ghi lại thông tin mua hàng cho khách hàng sau khi mua.

Make sure to sales slip every customer for record-keeping purposes.

Đảm bảo ghi lại thông tin mua hàng của mỗi khách hàng cho việc lưu trữ hồ sơ.

The store manager instructed the staff to sales slip accurately.

Người quản lý cửa hàng đã hướng dẫn nhân viên ghi chính xác thông tin mua hàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sales slip/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sales slip

Không có idiom phù hợp