Bản dịch của từ Sales slip trong tiếng Việt
Sales slip

Sales slip (Noun)
The cashier handed her a sales slip after purchasing the shoes.
Người thu ngân đã đưa cho cô ấy một tấm giấy bán hàng sau khi mua đôi giày.
She lost the sales slip for the dress she bought last week.
Cô ấy đã đánh mất tấm giấy bán hàng cho chiếc váy cô ấy mua tuần trước.
The sales slip indicated the cost and size of the new laptop.
Tấm giấy bán hàng chỉ ra chi phí và kích thước của chiếc laptop mới.
Sales slip (Verb)
The cashier will sales slip the customer after the purchase.
Người thu ngân sẽ ghi lại thông tin mua hàng cho khách hàng sau khi mua.
Make sure to sales slip every customer for record-keeping purposes.
Đảm bảo ghi lại thông tin mua hàng của mỗi khách hàng cho việc lưu trữ hồ sơ.
The store manager instructed the staff to sales slip accurately.
Người quản lý cửa hàng đã hướng dẫn nhân viên ghi chính xác thông tin mua hàng.
"Sales slip" là thuật ngữ chỉ một hóa đơn hoặc biên lai được cấp khi giao dịch mua bán hàng hóa. Tài liệu này thường cung cấp thông tin về mặt hàng đã mua, giá cả, ngày thực hiện giao dịch và thông tin của người bán. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi, trong khi ở tiếng Anh Anh, "receipt" thường là thuật ngữ phổ biến hơn. Sự khác biệt chính giữa hai vùng ngôn ngữ này nằm ở cách sử dụng thường nhật và sự phổ biến của các cụm từ liên quan.
Thuật ngữ "sales slip" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "sales" có nguồn gốc từ từ tiếng Trung cổ "sælz", có nghĩa là sự trao đổi, buôn bán, và "slip" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "slipare", mang nghĩa là trượt hay rơi. Kết hợp lại, "sales slip" chỉ một tài liệu ghi chép lại giao dịch mua bán, thường được cấp khi hoàn tất giao dịch. Không chỉ mang giá trị chứng từ, nó còn phục vụ như một bằng chứng giao dịch trong hoạt động thương mại hiện đại.
"Sales slip" là một thuật ngữ thường gặp trong các tình huống giao dịch thương mại, được sử dụng phổ biến trong bối cảnh mua sắm và giao nhận hàng hóa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ít hơn so với các thuật ngữ liên quan đến tài chính hay kinh tế. Tuy nhiên, nó có thể được đề cập trong các bài thi nghe và đọc liên quan đến chủ đề mua sắm. "Sales slip" cũng thường được sử dụng trong văn viết, khi trao đổi thông tin về giao dịch hoặc chứng từ mua bán trong lĩnh vực thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp