Bản dịch của từ Salvaging trong tiếng Việt

Salvaging

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salvaging (Verb)

sˈælvɪdʒɪŋ
sˈælvɪdʒɪŋ
01

Để thu hồi hoặc bảo quản chất thải để tái xử lý.

To retrieve or preserve waste material for reprocessing.

Ví dụ

The community is salvaging plastic bottles for local recycling programs.

Cộng đồng đang thu hồi chai nhựa cho các chương trình tái chế địa phương.

They are not salvaging food waste from restaurants in our town.

Họ không thu hồi rác thải thực phẩm từ các nhà hàng trong thị trấn.

Are you salvaging old clothes for the charity event next week?

Bạn có đang thu hồi quần áo cũ cho sự kiện từ thiện tuần tới không?

02

Để lưu hoặc khôi phục thứ gì đó bị hư hỏng hoặc bị loại bỏ.

To save or restore something that is damaged or discarded.

Ví dụ

Community programs are salvaging hope for many families in need.

Các chương trình cộng đồng đang cứu vớt hy vọng cho nhiều gia đình cần.

They are not salvaging any resources from the abandoned buildings.

Họ không cứu vớt tài nguyên nào từ các tòa nhà bỏ hoang.

Are local organizations salvaging old furniture for low-income families?

Các tổ chức địa phương có đang cứu vớt đồ nội thất cũ cho các gia đình thu nhập thấp không?

03

Để phục hồi một cái gì đó từ một tình huống khó khăn.

To recover something from a difficult situation.

Ví dụ

They are salvaging old furniture for the community center project.

Họ đang cứu vớt đồ nội thất cũ cho dự án trung tâm cộng đồng.

The team is not salvaging any items from the damaged house.

Nhóm không cứu vớt bất kỳ đồ vật nào từ ngôi nhà hư hại.

Are they salvaging materials from the local park renovations?

Họ có đang cứu vớt vật liệu từ việc cải tạo công viên địa phương không?

Dạng động từ của Salvaging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Salvage

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Salvaged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Salvaged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Salvages

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Salvaging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/salvaging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salvaging

Không có idiom phù hợp