Bản dịch của từ Salvaging trong tiếng Việt
Salvaging

Salvaging (Verb)
Để thu hồi hoặc bảo quản chất thải để tái xử lý.
To retrieve or preserve waste material for reprocessing.
The community is salvaging plastic bottles for local recycling programs.
Cộng đồng đang thu hồi chai nhựa cho các chương trình tái chế địa phương.
They are not salvaging food waste from restaurants in our town.
Họ không thu hồi rác thải thực phẩm từ các nhà hàng trong thị trấn.
Are you salvaging old clothes for the charity event next week?
Bạn có đang thu hồi quần áo cũ cho sự kiện từ thiện tuần tới không?
Community programs are salvaging hope for many families in need.
Các chương trình cộng đồng đang cứu vớt hy vọng cho nhiều gia đình cần.
They are not salvaging any resources from the abandoned buildings.
Họ không cứu vớt tài nguyên nào từ các tòa nhà bỏ hoang.
Are local organizations salvaging old furniture for low-income families?
Các tổ chức địa phương có đang cứu vớt đồ nội thất cũ cho các gia đình thu nhập thấp không?
They are salvaging old furniture for the community center project.
Họ đang cứu vớt đồ nội thất cũ cho dự án trung tâm cộng đồng.
The team is not salvaging any items from the damaged house.
Nhóm không cứu vớt bất kỳ đồ vật nào từ ngôi nhà hư hại.
Are they salvaging materials from the local park renovations?
Họ có đang cứu vớt vật liệu từ việc cải tạo công viên địa phương không?
Dạng động từ của Salvaging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Salvage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Salvaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Salvaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Salvages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Salvaging |
Họ từ
Từ "salvaging" trong tiếng Anh có nghĩa là việc thu hồi hoặc bảo vệ tài sản, đặc biệt là trong các tình huống hư hỏng hoặc bị đổ nát. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực cứu trợ, khôi phục tài sản hoặc bảo vệ môi trường. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau một chút, với giọng Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn.
Từ "salvaging" có nguồn gốc từ tiếng Latin "salvare", có nghĩa là "cứu" hoặc "giải cứu". Từ này đã trải qua một quá trình biến đổi ngữ nghĩa từ việc cứu vãn người hoặc vật khỏi nguy hiểm sang việc khôi phục giá trị của chúng. Trong lịch sử, việc cứu vớt hàng hóa từ tàu chìm đã hình thành nên nghĩa hiện tại của từ, chỉ các hành động bảo tồn hoặc khôi phục những gì có thể bị mất mát hoặc hư hại.
Từ "salvaging" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các đoạn văn có liên quan đến môi trường và kinh tế. Trong phần Đọc, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về việc phục hồi tài nguyên hoặc bảo tồn, trong khi trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại về xử lý chất thải. Ngoài ra, "salvaging" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến phục hồi tài sản sau thiên tai, thể hiện ý nghĩa tái sử dụng và bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp