Bản dịch của từ Sandy beach trong tiếng Việt
Sandy beach
Sandy beach (Noun)
Bờ của một vùng nước bao gồm cát.
A shore of a body of water consisting of sand.
The sandy beach in Miami attracts thousands of visitors every summer.
Bãi biển cát ở Miami thu hút hàng ngàn du khách mỗi mùa hè.
Many people do not enjoy the rocky shore over the sandy beach.
Nhiều người không thích bờ đá hơn bãi biển cát.
Is the sandy beach in California more popular than in Florida?
Bãi biển cát ở California có nổi tiếng hơn ở Florida không?
Many families enjoy picnics on the sandy beach every summer.
Nhiều gia đình thích tổ chức dã ngoại trên bãi biển cát mỗi mùa hè.
The sandy beach does not attract tourists in the winter.
Bãi biển cát không thu hút du khách vào mùa đông.
Is the sandy beach crowded during the holiday season?
Bãi biển cát có đông đúc vào mùa lễ hội không?
Many families enjoy the sandy beach during summer vacations in California.
Nhiều gia đình thích bãi biển cát trong kỳ nghỉ hè ở California.
The sandy beach is not crowded in the early morning hours.
Bãi biển cát không đông đúc vào sáng sớm.
Is the sandy beach in Miami open to the public this weekend?
Bãi biển cát ở Miami có mở cửa công cộng vào cuối tuần này không?
Bãi biển cát (sandy beach) chỉ những khu vực ven biển được bao phủ bởi cát, tạo ra không gian thư giãn và giải trí cho du khách. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm, viết và nghĩa giống nhau trong cả hai ngữ cảnh. Trong cả hai phương ngữ, "sandy beach" thường được sử dụng để mô tả bãi biển hấp dẫn cho các hoạt động như tắm biển, đi dạo hoặc tham gia thể thao nước.