Bản dịch của từ Sanitary code trong tiếng Việt

Sanitary code

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sanitary code (Noun)

sˈænɨtˌɛɹi kˈoʊd
sˈænɨtˌɛɹi kˈoʊd
01

Một bộ quy định được thiết lập để duy trì sức khỏe công cộng thông qua sự sạch sẽ và vệ sinh.

A set of regulations established to maintain public health through cleanliness and sanitation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hướng dẫn cho việc kiểm tra vệ sinh của các cơ sở để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn sức khỏe.

Guidelines for the sanitary inspection of facilities to ensure compliance with health standards.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khung pháp lý quy định việc duy trì các điều kiện vệ sinh ở các không gian công cộng.

A legal framework that mandates the maintenance of sanitary conditions in public spaces.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sanitary code cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sanitary code

Không có idiom phù hợp