Bản dịch của từ Sanitary code trong tiếng Việt
Sanitary code

Sanitary code (Noun)
Một bộ quy định được thiết lập để duy trì sức khỏe công cộng thông qua sự sạch sẽ và vệ sinh.
A set of regulations established to maintain public health through cleanliness and sanitation.
Hướng dẫn cho việc kiểm tra vệ sinh của các cơ sở để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn sức khỏe.
Guidelines for the sanitary inspection of facilities to ensure compliance with health standards.
Một khung pháp lý quy định việc duy trì các điều kiện vệ sinh ở các không gian công cộng.
A legal framework that mandates the maintenance of sanitary conditions in public spaces.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp