Bản dịch của từ Sanitary code trong tiếng Việt
Sanitary code

Sanitary code (Noun)
Một bộ quy định được thiết lập để duy trì sức khỏe công cộng thông qua sự sạch sẽ và vệ sinh.
A set of regulations established to maintain public health through cleanliness and sanitation.
The city updated its sanitary code to improve public health standards.
Thành phố đã cập nhật mã vệ sinh để cải thiện tiêu chuẩn sức khỏe cộng đồng.
Many residents do not follow the sanitary code strictly enough.
Nhiều cư dân không tuân thủ mã vệ sinh một cách nghiêm ngặt.
Is the sanitary code enforced in all public places in the city?
Mã vệ sinh có được thi hành ở tất cả các địa điểm công cộng trong thành phố không?
Hướng dẫn cho việc kiểm tra vệ sinh của các cơ sở để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn sức khỏe.
Guidelines for the sanitary inspection of facilities to ensure compliance with health standards.
The sanitary code ensures restaurants meet health standards for food safety.
Mã vệ sinh đảm bảo các nhà hàng đáp ứng tiêu chuẩn sức khỏe về an toàn thực phẩm.
Many cafes do not follow the sanitary code strictly enough.
Nhiều quán cà phê không tuân thủ mã vệ sinh đủ nghiêm ngặt.
Does the sanitary code apply to all public facilities in the city?
Mã vệ sinh có áp dụng cho tất cả các cơ sở công cộng trong thành phố không?
Một khung pháp lý quy định việc duy trì các điều kiện vệ sinh ở các không gian công cộng.
A legal framework that mandates the maintenance of sanitary conditions in public spaces.
The city updated its sanitary code for public parks in 2023.
Thành phố đã cập nhật bộ luật vệ sinh cho công viên công cộng năm 2023.
The sanitary code does not cover private property regulations.
Bộ luật vệ sinh không bao gồm quy định về tài sản tư nhân.
Does the sanitary code apply to schools in our district?
Bộ luật vệ sinh có áp dụng cho các trường học trong quận chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp