Bản dịch của từ Sanitizer trong tiếng Việt
Sanitizer

Sanitizer (Noun)
The sanitizer at the restaurant ensures clean dishes for customers.
Chất khử trùng tại nhà hàng đảm bảo đĩa sạch cho khách hàng.
Schools use sanitizer to keep classrooms free from germs and bacteria.
Các trường học sử dụng chất khử trùng để giữ lớp học không có vi khuẩn và vi trùng.
During the pandemic, people carry sanitizer to maintain personal hygiene.
Trong đại dịch, mọi người mang theo chất khử trùng để duy trì vệ sinh cá nhân.
The social media platform implemented a new sanitizer for security.
Nền tảng truyền thông xã hội triển khai một bộ lọc mới để bảo mật.
The sanitizer scanned the website for any harmful content.
Bộ lọc quét trang web để tìm nội dung có hại.
Users are advised to run the sanitizer before downloading any files.
Người dùng được khuyến khích chạy bộ lọc trước khi tải xuống bất kỳ tệp nào.
Dạng danh từ của Sanitizer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sanitizer | Sanitizers |
Từ "sanitizer" (thuật ngữ tiếng Anh) chỉ đến một loại hóa chất được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn, virus, và các mầm bệnh khác trên bề mặt hoặc da. Trong tiếng Anh Mỹ, "sanitizer" thường sử dụng để chỉ các sản phẩm như gel rửa tay kháng khuẩn, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng từ "sanitiser" với cách viết tương tự nhưng phát âm có phần khác biệt. Tuy nhiên, cả hai đều có nghĩa tương đồng và đều được sử dụng rộng rãi trong tình huống bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Từ "sanitizer" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "sanitas", có nghĩa là sức khỏe hoặc sự lành mạnh. Trong tiếng Anh, "sanitize" được hình thành từ gốc Latin "sanit", với tiền tố "san-" chỉ sự cải thiện và duy trì sức khỏe. Thuật ngữ này lần đầu được sử dụng vào đầu thế kỷ 20, liên quan đến việc khử trùng và làm sạch để ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn, và cho đến nay vẫn mang nghĩa liên quan đến an toàn vệ sinh.
Từ "sanitizer" (thuốc khử trùng) có tần suất sử dụng tăng cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, liên quan đến các chủ đề như sức khỏe và vệ sinh. Trong bối cảnh phổ thông, "sanitizer" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phòng chống dịch bệnh, an toàn thực phẩm và vệ sinh cá nhân. Nhu cầu gia tăng về sản phẩm khử trùng trong đại dịch COVID-19 đã nâng cao sức kéo của từ này trong cả ngôn ngữ hàng ngày và chuyên ngành y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

