Bản dịch của từ Satellite feed trong tiếng Việt

Satellite feed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Satellite feed (Noun)

sˈætəlˌaɪt fˈid
sˈætəlˌaɪt fˈid
01

Một truyền tải thông tin từ vệ tinh đến một bộ thu trên trái đất.

A transmission of information from a satellite to a receiver on earth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nội dung được cung cấp qua công nghệ vệ tinh, thường được sử dụng cho dịch vụ truyền hình hoặc dữ liệu.

The content delivered via satellite technology, often used for television or data services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Cách dữ liệu vệ tinh được nhận và truyền đạt đến người dùng.

The method by which satellite data is received and communicated to users.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/satellite feed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Satellite feed

Không có idiom phù hợp