Bản dịch của từ Sauropodomorph trong tiếng Việt
Sauropodomorph

Sauropodomorph (Adjective)
Của hoặc liên quan đến phân loài khủng long sauropodomorpha; chỉ định một loài khủng long thuộc phân bộ này.
Of or relating to the dinosaur suborder sauropodomorpha designating a dinosaur of this suborder.
The sauropodomorph exhibit at the museum attracted many children last weekend.
Triển lãm sauropodomorph tại bảo tàng thu hút nhiều trẻ em cuối tuần trước.
Not all dinosaurs are sauropodomorph; many belong to other suborders.
Không phải tất cả khủng long đều là sauropodomorph; nhiều loài thuộc các phân loại khác.
Are you interested in learning about sauropodomorph dinosaurs in school?
Bạn có quan tâm đến việc tìm hiểu về khủng long sauropodomorph ở trường không?
Sauropodomorph (Noun)
Bất kỳ loài khủng long saurischian ăn cỏ nào khác nhau cấu thành phân loài sauropodomorpha, thường có cổ dài và đầu nhỏ.
Any of various herbivorous saurischian dinosaurs constituting the suborder sauropodomorpha which typically had a long neck and small head.
The sauropodomorph was a gentle giant in the Jurassic period.
Sauropodomorph là một gã khổng lồ hiền lành trong kỷ Jura.
Many people do not know about the sauropodomorph's unique features.
Nhiều người không biết về những đặc điểm độc đáo của sauropodomorph.
Was the sauropodomorph the largest dinosaur of its time?
Sauropodomorph có phải là loài khủng long lớn nhất thời kỳ đó không?
"Sauropodomorph" là một thuật ngữ trong sinh học phân loại chỉ nhóm sauropod và các tổ tiên gần gũi của chúng. Nhóm này chủ yếu bao gồm các loài khủng long ăn cỏ có cổ dài như Apatosaurus và Brachiosaurus. Từ này được hình thành từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "hình dạng chân thằn lằn", nhấn mạnh đến đặc điểm hình thái của nhóm này. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ.
Từ "sauropodomorph" xuất phát từ tiếng Latinh "sauros", có nghĩa là "thằn lằn", và tiếng Hy Lạp "pous", nghĩa là "chân", cùng với hậu tố "-morph", biểu thị về hình thái. Từ này được sử dụng để chỉ một nhóm động vật bò sát, bao gồm khủng long chân thú. Thuật ngữ này phản ánh sự liên quan giữa hình thái học và phân loại sinh học, cho thấy mối quan hệ tiến hóa giữa các loài trong nhóm này.
Từ "sauropodomorph" được sử dụng nhiều trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong lĩnh vực sinh học cổ đại và khảo cổ học, mô tả một nhóm dinhosaurs có thân hình lớn. Trong các thành phần IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Reading và Writing, đặc biệt trong các bài viết liên quan đến động vật học hoặc sinh thái học. Tại môi trường học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu và tài liệu về sự phát triển của các loài động vật qua các thời kỳ địa chất khác nhau.