Bản dịch của từ Sauté trong tiếng Việt
Sauté

Sauté (Adjective)
The chef prepared a sauté dish for the social event.
Đầu bếp chuẩn bị một món ăn sauté cho sự kiện xã hội.
The sauté vegetables added a touch of elegance to the party.
Rau xào sauté thêm một chút dáng vẻ lịch lãm vào bữa tiệc.
She served sauté chicken at the social gathering last night.
Cô ấy phục vụ gà xào sauté tại buổi tụ tập xã hội tối qua.
Sauté (Noun)
The children performed a sauté during the school talent show.
Những đứa trẻ đã thực hiện một cú nhảy tại buổi biểu diễn tài năng của trường.
The dancers did not include a sauté in their routine.
Các vũ công đã không bao gồm cú nhảy trong tiết mục của họ.
Did the kids learn how to sauté in their dance class?
Có phải các em học cách nhảy trong lớp học múa không?
Một món ăn bao gồm các nguyên liệu đã được xào.
A dish consisting of ingredients that have been sautéed.
She ordered a delicious sauté at the social event.
Cô ấy đã đặt một món sauté ngon tại sự kiện xã hội.
The chef prepared a special sauté for the social gathering.
Đầu bếp đã chuẩn bị một món sauté đặc biệt cho buổi họp mặt xã hội.
Everyone enjoyed the vegetable sauté at the social function.
Mọi người đã thích thú với món rau xào tại sự kiện xã hội.
Sauté (Verb)
She sautés onions in olive oil for her famous pasta dish.
Cô ấy xào hành trong dầu olive cho món pasta nổi tiếng của mình.
The chef sautés the vegetables in a pan over high heat.
Đầu bếp xào rau trong chảo trên lửa cao.
They sauté shrimp with garlic and butter for a flavorful meal.
Họ xào tôm với tỏi và bơ cho một bữa ăn thơm ngon.
Từ "sauté" bắt nguồn từ tiếng Pháp, có nghĩa là xào hoặc nhảy, thường chỉ phương pháp nấu ăn bằng cách nấu các nguyên liệu trên chảo với một lượng nhỏ chất lỏng hoặc dầu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không khác biệt lớn về ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, một số người nói tiếng Anh có thể phát âm từ này với âm "t" nhẹ hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm "t" thường rõ hơn hơn.
Từ "sauté" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, cụ thể là từ động từ "sauter", có nghĩa là "nhảy" hay "vượt qua". Nguyên tắc của từ này liên quan đến phương pháp nấu ăn, trong đó thức ăn được nấu nhanh trên lửa lớn với một chút dầu mỡ. Sự kết hợp giữa việc nhảy (sauter) và nhiệt độ cao đã phát triển thành kỹ thuật nấu ăn phổ biến trong ẩm thực Pháp và ảnh hưởng đến nhiều nền ẩm thực khác trên thế giới.
Từ "sauté" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thử nghiệm kỹ năng nói và viết, đặc biệt khi thảo luận về ẩm thực. Trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, "sauté" thường được dùng trong các công thức nấu ăn hoặc khi mô tả quy trình nấu nướng, thể hiện kỹ thuật chế biến thực phẩm bằng cách chiên sơ qua trong dầu hoặc bơ.