Bản dịch của từ Sauté trong tiếng Việt

Sauté

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sauté (Adjective)

sɔˈteɪ
sɔˈteɪ
01

Chiên nhanh trong chút mỡ nóng.

Fried quickly in a little hot fat.

Ví dụ

The chef prepared a sauté dish for the social event.

Đầu bếp chuẩn bị một món ăn sauté cho sự kiện xã hội.

The sauté vegetables added a touch of elegance to the party.

Rau xào sauté thêm một chút dáng vẻ lịch lãm vào bữa tiệc.

She served sauté chicken at the social gathering last night.

Cô ấy phục vụ gà xào sauté tại buổi tụ tập xã hội tối qua.

Sauté (Noun)

sɔtˈeɪ
sɔtˈeɪ
01

Nhảy bằng cả hai chân, hạ cánh ở cùng một vị trí.

A jump off both feet landing in the same position.

Ví dụ

The children performed a sauté during the school talent show.

Những đứa trẻ đã thực hiện một cú nhảy tại buổi biểu diễn tài năng của trường.

The dancers did not include a sauté in their routine.

Các vũ công đã không bao gồm cú nhảy trong tiết mục của họ.

Did the kids learn how to sauté in their dance class?

Có phải các em học cách nhảy trong lớp học múa không?

02

Một món ăn bao gồm các nguyên liệu đã được xào.

A dish consisting of ingredients that have been sautéed.

Ví dụ

She ordered a delicious sauté at the social event.

Cô ấy đã đặt một món sauté ngon tại sự kiện xã hội.

The chef prepared a special sauté for the social gathering.

Đầu bếp đã chuẩn bị một món sauté đặc biệt cho buổi họp mặt xã hội.

Everyone enjoyed the vegetable sauté at the social function.

Mọi người đã thích thú với món rau xào tại sự kiện xã hội.

Sauté (Verb)

sɔtˈeɪ
sɔtˈeɪ
01

Chiên nhanh trong chút mỡ nóng.

Fry quickly in a little hot fat.

Ví dụ

She sautés onions in olive oil for her famous pasta dish.

Cô ấy xào hành trong dầu olive cho món pasta nổi tiếng của mình.

The chef sautés the vegetables in a pan over high heat.

Đầu bếp xào rau trong chảo trên lửa cao.

They sauté shrimp with garlic and butter for a flavorful meal.

Họ xào tôm với tỏi và bơ cho một bữa ăn thơm ngon.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sauté/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sauté

Không có idiom phù hợp