Bản dịch của từ Scaffolds trong tiếng Việt

Scaffolds

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scaffolds (Noun)

skˈæfldz
skˈæfldz
01

Một khung chịu trọng lượng của một tòa nhà hoặc công trình trong quá trình xây dựng.

A framework that supports the weight of a building or structure during construction.

Ví dụ

The scaffolds were essential for building the new community center in 2023.

Các giàn giáo là cần thiết để xây dựng trung tâm cộng đồng mới vào năm 2023.

The city did not approve the scaffolds for the park renovation project.

Thành phố không phê duyệt các giàn giáo cho dự án cải tạo công viên.

Are the scaffolds safe for the workers at the construction site?

Các giàn giáo có an toàn cho công nhân tại công trường không?

02

Một mô hình hoặc phác thảo được sử dụng để hỗ trợ hoặc trợ giúp trong quá trình học tập.

A model or outline used to provide support or assistance in learning.

Ví dụ

Teachers use scaffolds to help students understand social issues better.

Giáo viên sử dụng mô hình để giúp học sinh hiểu vấn đề xã hội tốt hơn.

Scaffolds do not replace critical thinking in social discussions.

Mô hình không thay thế tư duy phản biện trong các cuộc thảo luận xã hội.

What scaffolds are effective for teaching social responsibility in schools?

Mô hình nào hiệu quả trong việc dạy trách nhiệm xã hội ở trường?

03

Một tập hợp các cấu trúc tạm thời được sử dụng để hỗ trợ đội thi công và vật liệu xây dựng hoặc sửa chữa các công trình.

A set of temporary structure used to support work crews and materials for the building or repair of structures.

Ví dụ

The workers used scaffolds to build the new community center in 2023.

Công nhân đã sử dụng giàn giáo để xây dựng trung tâm cộng đồng mới năm 2023.

The city did not approve the scaffolds for the park renovation project.

Thành phố đã không phê duyệt giàn giáo cho dự án cải tạo công viên.

Are the scaffolds safe for the volunteers at the community garden?

Giàn giáo có an toàn cho các tình nguyện viên tại vườn cộng đồng không?

Scaffolds (Verb)

01

Hỗ trợ hoặc giúp đỡ (người học) thông qua một loạt các bước hoặc thông tin tiến triển.

To support or assist a learner through a progressive series of steps or information.

Ví dụ

Teachers scaffold students' learning during group discussions on social issues.

Giáo viên hỗ trợ việc học của học sinh trong các thảo luận nhóm về các vấn đề xã hội.

Teachers do not scaffold learning for students in large lecture halls.

Giáo viên không hỗ trợ việc học cho học sinh trong các giảng đường lớn.

How do teachers scaffold discussions about social inequality in class?

Giáo viên hỗ trợ các cuộc thảo luận về bất bình đẳng xã hội trong lớp như thế nào?

02

Cung cấp hỗ trợ hoặc cấu trúc cho (một tòa nhà hoặc bề mặt).

To provide support or structure for a building or surface.

Ví dụ

Community programs scaffold support for families in need across the city.

Các chương trình cộng đồng cung cấp hỗ trợ cho các gia đình cần thiết.

They do not scaffold resources for single parents effectively in our area.

Họ không cung cấp đủ nguồn lực cho các bậc phụ huynh đơn thân.

How do local organizations scaffold assistance for the homeless population?

Các tổ chức địa phương cung cấp hỗ trợ cho người vô gia cư như thế nào?

03

Dựng giàn giáo xung quanh hoặc trên (một tòa nhà hoặc cấu trúc).

To erect a scaffold around or on a building or structure.

Ví dụ

Workers scaffold the community center for the new art program launch.

Công nhân dựng giàn giáo cho trung tâm cộng đồng để khai trương chương trình nghệ thuật mới.

They do not scaffold the school building for safety reasons.

Họ không dựng giàn giáo cho tòa nhà trường học vì lý do an toàn.

Do they scaffold the playground for the upcoming neighborhood festival?

Họ có dựng giàn giáo cho khu vui chơi cho lễ hội khu phố sắp tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scaffolds cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scaffolds

Không có idiom phù hợp