Bản dịch của từ Scalability trong tiếng Việt

Scalability

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scalability (Noun)

01

Khả năng thay đổi kích thước hoặc quy mô.

The capacity to be changed in size or scale.

Ví dụ

Scalability is crucial in IELTS writing to develop ideas effectively.

Khả năng mở rộng quan trọng trong viết IELTS để phát triển ý tưởng hiệu quả.

Lack of scalability can lead to repetitive content in IELTS speaking.

Thiếu tính mở rộng có thể dẫn đến nội dung lặp đi lặp lại trong nói IELTS.

Is scalability considered in the scoring criteria for IELTS essays?

Liệu khả năng mở rộng có được xem xét trong tiêu chí đánh giá bài luận IELTS không?

Scalability is crucial for IELTS writing to address various topics effectively.

Khả năng mở rộng quan trọng cho việc viết IELTS để giải quyết hiệu quả các chủ đề khác nhau.

Lack of scalability in speaking can limit vocabulary range and fluency in IELTS.

Thiếu khả năng mở rộng trong nói có thể hạn chế phạm vi từ vựng và lưu loát trong IELTS.

Scalability (Idiom)

01

Khả năng của một hệ thống hoặc quy trình để xử lý khối lượng công việc ngày càng tăng hoặc khả năng mở rộng của nó để đáp ứng sự tăng trưởng đó.

The ability of a system or process to handle a growing amount of work or its potential to be enlarged to accommodate that growth.

Ví dụ

Scalability is crucial for IELTS writing to handle various topics.

Khả năng mở rộng là quan trọng cho viết IELTS xử lý các chủ đề khác nhau.

Lack of scalability in speaking can limit your score in IELTS.

Thiếu khả năng mở rộng trong nói có thể hạn chế điểm số của bạn trong IELTS.

Is scalability important for both IELTS writing and speaking tasks?

Khả năng mở rộng có quan trọng cho cả việc viết và nói IELTS không?

Scalability is important for IELTS writing to handle various topics.

Khả năng mở rộng quan trọng cho viết IELTS xử lý nhiều chủ đề.

Lack of scalability in speaking practice can limit vocabulary growth.

Thiếu khả năng mở rộng trong luyện nói có thể hạn chế từ vựng phát triển.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scalability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scalability

Không có idiom phù hợp