Bản dịch của từ Scamper trong tiếng Việt

Scamper

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scamper (Noun)

ˈskæm.pɚ
ˈskæm.pɚ
01

Một hành động chạy trốn.

An act of scampering.

Ví dụ

Children scamper around the park during the community event last Saturday.

Trẻ em chạy nhảy xung quanh công viên trong sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.

The dogs do not scamper freely in the busy city streets.

Những con chó không chạy nhảy tự do trên những con phố đông đúc.

Do the kids scamper to the playground after school every day?

Có phải trẻ em chạy nhảy đến sân chơi sau giờ học mỗi ngày không?

Scamper (Verb)

ˈskæm.pɚ
ˈskæm.pɚ
01

(đặc biệt là động vật nhỏ hoặc trẻ em) chạy với những bước đi nhanh nhẹ, đặc biệt là khi sợ hãi hoặc phấn khích.

Especially of a small animal or child run with quick light steps especially through fear or excitement.

Ví dụ

The children scampered away when they saw the big dog.

Bọn trẻ đã chạy tán loạn khi thấy con chó lớn.

The kids did not scamper during the school fire drill.

Bọn trẻ không chạy tán loạn trong buổi diễn tập cháy trường.

Did the children scamper to their parents at the park?

Có phải bọn trẻ đã chạy tán loạn về phía cha mẹ ở công viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scamper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scamper

Không có idiom phù hợp