Bản dịch của từ Scapular trong tiếng Việt

Scapular

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scapular (Adjective)

skˈæpjələɹ
skˈæpjələɹ
01

Liên quan đến vai hoặc xương bả vai.

Relating to the shoulder or shoulder blade.

Ví dụ

The scapular region is often affected by poor posture.

Khu vực vai thường bị ảnh hưởng bởi tư thế xấu.

They do not wear scapular braces for support.

Họ không đeo đai vai để hỗ trợ.

Is the scapular muscle important for lifting weights?

Cơ vai có quan trọng để nâng tạ không?

Scapular (Noun)

skˈæpjələɹ
skˈæpjələɹ
01

Một chiếc áo choàng tu viện ngắn che vai.

A short monastic cloak covering the shoulders.

Ví dụ

The monk wore a scapular during the community service last Sunday.

Nhà sư mặc một chiếc áo choàng trong buổi phục vụ cộng đồng hôm Chủ Nhật.

Many people do not understand the significance of the scapular in ceremonies.

Nhiều người không hiểu ý nghĩa của chiếc áo choàng trong các buổi lễ.

Is the scapular still used in modern social gatherings today?

Chiếc áo choàng có còn được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội hiện nay không?

02

Một dải băng quấn quanh vai.

A bandage passing over and around the shoulders.

Ví dụ

The doctor recommended a scapular for my shoulder injury recovery.

Bác sĩ đã khuyên tôi dùng một băng quấn cho chấn thương vai.

Many people do not understand how to use a scapular properly.

Nhiều người không hiểu cách sử dụng băng quấn đúng cách.

Is a scapular necessary for all shoulder injuries?

Có cần thiết phải sử dụng băng quấn cho tất cả chấn thương vai không?

03

Một chiếc lông hình vảy.

A scapular feather.

Ví dụ

The bird's scapulars were vibrant during the social gathering in April.

Lông scapular của con chim rất rực rỡ trong buổi gặp mặt xã hội vào tháng Tư.

The researchers did not find scapular feathers in the urban area.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy lông scapular ở khu vực đô thị.

Did they observe the scapular feathers during the wildlife social event?

Họ có quan sát lông scapular trong sự kiện xã hội động vật hoang dã không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scapular/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scapular

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.