Bản dịch của từ Scapular trong tiếng Việt
Scapular

Scapular (Adjective)
The scapular region is often affected by poor posture.
Khu vực vai thường bị ảnh hưởng bởi tư thế xấu.
They do not wear scapular braces for support.
Họ không đeo đai vai để hỗ trợ.
Is the scapular muscle important for lifting weights?
Cơ vai có quan trọng để nâng tạ không?
Scapular (Noun)
The monk wore a scapular during the community service last Sunday.
Nhà sư mặc một chiếc áo choàng trong buổi phục vụ cộng đồng hôm Chủ Nhật.
Many people do not understand the significance of the scapular in ceremonies.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa của chiếc áo choàng trong các buổi lễ.
Is the scapular still used in modern social gatherings today?
Chiếc áo choàng có còn được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội hiện nay không?
The doctor recommended a scapular for my shoulder injury recovery.
Bác sĩ đã khuyên tôi dùng một băng quấn cho chấn thương vai.
Many people do not understand how to use a scapular properly.
Nhiều người không hiểu cách sử dụng băng quấn đúng cách.
Is a scapular necessary for all shoulder injuries?
Có cần thiết phải sử dụng băng quấn cho tất cả chấn thương vai không?
Một chiếc lông hình vảy.
A scapular feather.
The bird's scapulars were vibrant during the social gathering in April.
Lông scapular của con chim rất rực rỡ trong buổi gặp mặt xã hội vào tháng Tư.
The researchers did not find scapular feathers in the urban area.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy lông scapular ở khu vực đô thị.
Did they observe the scapular feathers during the wildlife social event?
Họ có quan sát lông scapular trong sự kiện xã hội động vật hoang dã không?
Họ từ
Từ "scapular" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scapula", có nghĩa là xương bả vai. Trong giải phẫu học, từ này dùng để chỉ mảnh xương nằm ở phía trên lưng, kết nối các xương khác trong khung xương ngực. Trong ngữ cảnh tôn giáo, "scapular" cũng chỉ một loại trang phục tôn giáo, thường được đeo trên vai, có ý nghĩa bảo vệ linh hồn. Sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ không đáng kể về nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "scapular" xuất phát từ gốc Latin "scapula", có nghĩa là "xương bả vai". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ các bộ phận liên quan đến xương bả vai, nhưng theo thời gian, nó đã mở rộng ý nghĩa để chỉ những chiếc áo choàng hoặc dải vải được đeo qua vai trong các nghi thức tôn giáo, đặc biệt trong Kitô giáo. Sự chuyển biến này phản ánh sự kết nối giữa hình thức vật lý và tính biểu tượng của xương bả vai, liên quan đến sự bảo vệ và biến đổi tâm linh.
Từ "scapular" xuất hiện trong các thành phần của IELTS với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong phần Listening và Reading, đặc biệt khi đề cập đến các chủ đề về y học hoặc thể thao. Trong ngữ cảnh khác, "scapular" thường được sử dụng để chỉ một loại dây đeo hoặc trang phục tôn giáo. Từ này phổ biến trong các cuộc thảo luận về giáo lý và nghi lễ của một số giáo phái Kitô giáo, cũng như trong các tài liệu thể thao liên quan đến kỹ thuật và cơ thể học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp