Bản dịch của từ Scatter-back sofa trong tiếng Việt

Scatter-back sofa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scatter-back sofa (Noun)

skˈætɚbˌæk sˈoʊfə
skˈætɚbˌæk sˈoʊfə
01

Một loại ghế sofa được đặc trưng bởi việc sử dụng các gối hoặc đệm trang trí cho sự hỗ trợ thêm ở phần lưng.

A type of sofa characterized by the use of decorative cushions or pillows for additional support in the back.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiếc ghế sofa thường có các gối lỏng ở phía sau, cung cấp một lựa chọn ngồi thoải mái và tự nhiên.

A sofa that typically has loose cushions at the back, providing a casual and comfortable seating option.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được sử dụng trong phòng khách, ghế sofa scatter-back nổi tiếng với phong cách thoải mái, không trang trọng.

Often used in living rooms, scatter-back sofas are known for their relaxed, informal style.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scatter-back sofa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scatter-back sofa

Không có idiom phù hợp