Bản dịch của từ Scatter-back sofa trong tiếng Việt
Scatter-back sofa
Noun [U/C]

Scatter-back sofa (Noun)
skˈætɚbˌæk sˈoʊfə
skˈætɚbˌæk sˈoʊfə
01
Một loại ghế sofa được đặc trưng bởi việc sử dụng các gối hoặc đệm trang trí cho sự hỗ trợ thêm ở phần lưng.
A type of sofa characterized by the use of decorative cushions or pillows for additional support in the back.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Scatter-back sofa
Không có idiom phù hợp