Bản dịch của từ Scaup trong tiếng Việt

Scaup

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scaup (Noun)

skˈɑp
skˈɑp
01

Là một loài vịt lặn á-âu, bắc mỹ và new zealand, con đực có đầu màu đen với ánh sáng bóng màu xanh lá cây hoặc tím.

A eurasian north american and new zealand diving duck the male of which has a black head with a green or purple gloss.

Ví dụ

The scaup is often seen in local parks during winter.

Scaup thường được thấy ở các công viên địa phương vào mùa đông.

Many people do not recognize the scaup in their area.

Nhiều người không nhận ra scaup ở khu vực của họ.

Have you ever spotted a scaup near your home?

Bạn đã bao giờ nhìn thấy scaup gần nhà mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scaup/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scaup

Không có idiom phù hợp