Bản dịch của từ Scholarly literature trong tiếng Việt

Scholarly literature

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scholarly literature (Noun)

skˈɑlɚli lˈɪtɚətʃɚ
skˈɑlɚli lˈɪtɚətʃɚ
01

Tác phẩm hoặc ấn phẩm mang tính học thuật, thường liên quan đến nghiên cứu và thảo luận về các chủ đề chuyên ngành.

Written works or publications that are academic in nature, often involving research and discussion of specialized topics.

Ví dụ

Scholarly literature discusses social issues like poverty and inequality in detail.

Tài liệu học thuật thảo luận về các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.

There isn't enough scholarly literature on mental health in social contexts.

Không có đủ tài liệu học thuật về sức khỏe tâm thần trong các bối cảnh xã hội.

Is scholarly literature accessible for students studying social sciences at university?

Tài liệu học thuật có dễ tiếp cận cho sinh viên học khoa học xã hội không?

Scholarly literature discusses the impact of social media on youth behavior.

Tài liệu học thuật thảo luận về tác động của mạng xã hội đến hành vi thanh thiếu niên.

There isn't enough scholarly literature on the effects of social inequality.

Không có đủ tài liệu học thuật về tác động của bất bình đẳng xã hội.

02

Một tập hợp các công trình được sản xuất bởi các nhà khoa học và nhà nghiên cứu, thường được xem xét bởi đồng nghiệp.

A body of work produced by scholars and researchers, typically subject to peer review.

Ví dụ

Scholarly literature often discusses social issues like poverty and education.

Tài liệu học thuật thường thảo luận về các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.

Many students do not read scholarly literature for social research.

Nhiều sinh viên không đọc tài liệu học thuật cho nghiên cứu xã hội.

Is scholarly literature important for understanding social dynamics?

Tài liệu học thuật có quan trọng để hiểu về động lực xã hội không?

The scholarly literature on social inequality is extensive and informative.

Tài liệu học thuật về bất bình đẳng xã hội rất phong phú và hữu ích.

There isn't enough scholarly literature addressing mental health in low-income communities.

Không có đủ tài liệu học thuật về sức khỏe tâm thần ở cộng đồng thu nhập thấp.

03

Các tài liệu góp phần vào cuộc đối thoại học thuật trong một lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.

Documents that contribute to the academic dialogue in a specific field of study.

Ví dụ

Many researchers rely on scholarly literature for their social studies.

Nhiều nhà nghiên cứu dựa vào tài liệu học thuật cho các nghiên cứu xã hội.

Scholarly literature does not always include popular opinions or personal anecdotes.

Tài liệu học thuật không phải lúc nào cũng bao gồm ý kiến phổ biến hoặc giai thoại cá nhân.

What types of scholarly literature are most useful for social research?

Những loại tài liệu học thuật nào hữu ích nhất cho nghiên cứu xã hội?

Scholarly literature on social issues helps students understand complex topics.

Tài liệu học thuật về các vấn đề xã hội giúp sinh viên hiểu các chủ đề phức tạp.

Many students do not read scholarly literature for social studies assignments.

Nhiều sinh viên không đọc tài liệu học thuật cho các bài tập xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scholarly literature/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scholarly literature

Không có idiom phù hợp