Bản dịch của từ Schooner trong tiếng Việt

Schooner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Schooner (Noun)

skˈunɚ
skˈunəɹ
01

Một chiếc tàu buồm có từ hai cột buồm trở lên, thường có cột buồm trước nhỏ hơn cột buồm chính.

A sailing ship with two or more masts typically with the foremast smaller than the mainmast.

Ví dụ

The schooner sailed smoothly across the bay during the festival.

Chiếc thuyền buồm đã lướt nhẹ qua vịnh trong lễ hội.

The local community did not own a schooner for sailing events.

Cộng đồng địa phương không sở hữu một chiếc thuyền buồm cho sự kiện.

Did the schooner participate in the annual regatta last year?

Chiếc thuyền buồm đã tham gia cuộc đua thường niên năm ngoái chưa?

02

Một ly để uống một lượng lớn rượu sherry.

A glass for drinking a large measure of sherry.

Ví dụ

We toasted with a schooner of sherry at the party.

Chúng tôi đã nâng ly với một chiếc cốc sherry tại bữa tiệc.

They didn't serve schooners at the wedding reception.

Họ không phục vụ cốc sherry tại buổi tiếp đãi đám cưới.

Do you prefer a schooner or a regular glass?

Bạn thích cốc sherry hay cốc thông thường hơn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/schooner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Schooner

Không có idiom phù hợp