Bản dịch của từ Schooner trong tiếng Việt
Schooner

Schooner (Noun)
The schooner sailed smoothly across the bay during the festival.
Chiếc thuyền buồm đã lướt nhẹ qua vịnh trong lễ hội.
The local community did not own a schooner for sailing events.
Cộng đồng địa phương không sở hữu một chiếc thuyền buồm cho sự kiện.
Did the schooner participate in the annual regatta last year?
Chiếc thuyền buồm đã tham gia cuộc đua thường niên năm ngoái chưa?
We toasted with a schooner of sherry at the party.
Chúng tôi đã nâng ly với một chiếc cốc sherry tại bữa tiệc.
They didn't serve schooners at the wedding reception.
Họ không phục vụ cốc sherry tại buổi tiếp đãi đám cưới.
Do you prefer a schooner or a regular glass?
Bạn thích cốc sherry hay cốc thông thường hơn?
Họ từ
Từ "schooner" chỉ một loại tàu buồm có hai cột buồm trở lên, với các buồm lớn hơn và buồm gió thường chỉ nằm ở cột buồm trước. Thuật ngữ này phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ để chỉ loại tàu này trong bối cảnh lịch sử hàng hải. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ tương đối giống nhau, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu.
Từ "schooner" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "schoener", ý nghĩa ban đầu là "nhanh nhẹn". Nó được dùng để chỉ loại thuyền buồm có hai cánh buồm chính xếp chéo, thiết kế dành cho việc di chuyển nhanh và hiệu quả trên biển. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với sự phát triển của hàng hải vào thế kỷ 18, khi nhu cầu về phương tiện vận chuyển hàng hóa và hành khách tăng cao. Ngày nay, "schooner" không chỉ ám chỉ đến kiểu thuyền mà còn mang ý nghĩa biểu tượng cho sự tự do và khám phá biển.
Từ "schooner" là một thuật ngữ hải lý chỉ loại tàu buồm có hai cột buồm trở lên, thường được sử dụng trong việc vận tải hàng hóa và du lịch. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong các bài kiểm tra kỹ năng Listening và Reading, liên quan đến chủ đề hải dương học hoặc du lịch. Ngoài ra, "schooner" cũng được sử dụng trong các bối cảnh về lịch sử hàng hải, văn hóa truyền thống và nghệ thuật, đặc biệt trong các mô tả về hoạt động trên biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất