Bản dịch của từ Scope of practice trong tiếng Việt

Scope of practice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scope of practice (Noun)

skˈoʊp ˈʌv pɹˈæktəs
skˈoʊp ˈʌv pɹˈæktəs
01

Phạm vi trách nhiệm và hoạt động mà một chuyên gia được phép thực hiện.

The range of responsibilities and activities that a professional is authorized to perform.

Ví dụ

The scope of practice for nurses includes patient care and education.

Phạm vi thực hành của y tá bao gồm chăm sóc và giáo dục bệnh nhân.

Doctors do not have a limited scope of practice in hospitals.

Bác sĩ không có phạm vi thực hành hạn chế trong bệnh viện.

What is the scope of practice for social workers in community programs?

Phạm vi thực hành của nhân viên xã hội trong các chương trình cộng đồng là gì?

02

Ranh giới hoặc giới hạn của các hoạt động chuyên môn trong một nghề nghiệp hoặc ngành nghề cụ thể.

The boundaries or limits of professional activities within a specific profession or occupation.

Ví dụ

Teachers must understand the scope of practice in education clearly.

Giáo viên phải hiểu rõ phạm vi thực hành trong giáo dục.

Social workers do not exceed their scope of practice in counseling.

Nhân viên xã hội không vượt quá phạm vi thực hành trong tư vấn.

What is the scope of practice for social workers in Vietnam?

Phạm vi thực hành của nhân viên xã hội ở Việt Nam là gì?

03

Một thuật ngữ pháp lý chỉ các tiêu chuẩn và hướng dẫn thực hành được thiết lập cho một nhóm chuyên môn.

A legal term referring to the practice standards and guidelines established for a professional group.

Ví dụ

The scope of practice for social workers includes mental health assessments.

Phạm vi thực hành của nhân viên xã hội bao gồm đánh giá sức khỏe tâm thần.

Social workers do not exceed their scope of practice in counseling.

Nhân viên xã hội không vượt quá phạm vi thực hành của họ trong tư vấn.

What is the scope of practice for social workers in California?

Phạm vi thực hành của nhân viên xã hội ở California là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scope of practice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scope of practice

Không có idiom phù hợp