Bản dịch của từ Scope of review trong tiếng Việt

Scope of review

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scope of review (Noun)

skˈoʊp ˈʌv ɹˌivjˈu
skˈoʊp ˈʌv ɹˌivjˈu
01

Phạm vi hoặc mức độ của việc xem xét hoặc xem xét một vấn đề cụ thể.

The range or extent of the examination or consideration given to a particular matter.

Ví dụ

The scope of review includes all social policies in our community.

Phạm vi xem xét bao gồm tất cả các chính sách xã hội trong cộng đồng chúng ta.

The scope of review does not cover personal opinions or anecdotes.

Phạm vi xem xét không bao gồm ý kiến cá nhân hoặc giai thoại.

What is the scope of review for the new social initiative?

Phạm vi xem xét cho sáng kiến xã hội mới là gì?

02

Các giới hạn hoặc ranh giới trong đó một cái gì đó có thể được đánh giá hoặc xem xét.

The limits or boundaries within which something can be assessed or evaluated.

Ví dụ

The scope of review for social policies is often too narrow.

Phạm vi xem xét các chính sách xã hội thường quá hẹp.

The committee did not expand the scope of review for social issues.

Ủy ban đã không mở rộng phạm vi xem xét các vấn đề xã hội.

What is the scope of review for community development projects?

Phạm vi xem xét các dự án phát triển cộng đồng là gì?

03

Một thuật ngữ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý để mô tả tiêu chí mà một tòa án xem xét các quyết định được đưa ra bởi các tòa án cấp dưới hoặc các cơ quan hành chính.

A term often used in legal contexts to describe the criteria by which a court reviews decisions made by lower courts or administrative agencies.

Ví dụ

The scope of review affects social justice cases in many ways.

Phạm vi xem xét ảnh hưởng đến các vụ án công bằng xã hội theo nhiều cách.

The judge did not limit the scope of review for this case.

Thẩm phán không giới hạn phạm vi xem xét cho vụ án này.

What is the scope of review for social welfare decisions?

Phạm vi xem xét cho các quyết định phúc lợi xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scope of review/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scope of review

Không có idiom phù hợp