Bản dịch của từ Scrag trong tiếng Việt
Scrag
Scrag (Noun)
She wore a necklace that sparkled on her scrag.
Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền lấp lánh trên cổ.
The scarf covered his scrag during the chilly evening.
Chiếc khăn quàng che đi cổ của anh ấy trong buổi tối se lạnh.
Một người hoặc động vật gầy gò kém hấp dẫn.
An unattractively thin person or animal.
The scrag at the shelter was in need of food.
Người đàn ông gầy đói ở trại cần thức ăn.
The scrag wandered the streets looking for scraps to eat.
Người phụ nữ gầy lang thang trên đường tìm thức ăn.
Scrag (Verb)
Giết bằng cách bóp cổ hoặc treo cổ.
Kill by strangling or hanging.
The criminal scragged his victim in a dark alley.
Tội phạm đã treo cổ nạn nhân trong hẻm tối.
The murder mystery involved a plot to scrag the main character.
Bí ẩn vụ án mạng liên quan đến một âm mưu treo cổ nhân vật chính.
The bullies scragged the new student in the schoolyard.
Những kẻ bắt nạt đã đánh đập học sinh mới ở sân trường.
The protesters scragged the corrupt politician during the rally.
Những người biểu tình đã đánh đập chính trị gia tham nhũng trong cuộc biểu tình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp