Bản dịch của từ Scrag trong tiếng Việt

Scrag

Noun [U/C]Verb

Scrag (Noun)

skɹæg
skɹæg
01

Cổ của một người.

A person's neck.

Ví dụ

She wore a necklace that sparkled on her scrag.

Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền lấp lánh trên cổ.

The scarf covered his scrag during the chilly evening.

Chiếc khăn quàng che đi cổ của anh ấy trong buổi tối se lạnh.

02

Một người hoặc động vật gầy gò kém hấp dẫn.

An unattractively thin person or animal.

Ví dụ

The scrag at the shelter was in need of food.

Người đàn ông gầy đói ở trại cần thức ăn.

The scrag wandered the streets looking for scraps to eat.

Người phụ nữ gầy lang thang trên đường tìm thức ăn.

Scrag (Verb)

skɹæg
skɹæg
01

Giết bằng cách bóp cổ hoặc treo cổ.

Kill by strangling or hanging.

Ví dụ

The criminal scragged his victim in a dark alley.

Tội phạm đã treo cổ nạn nhân trong hẻm tối.

The murder mystery involved a plot to scrag the main character.

Bí ẩn vụ án mạng liên quan đến một âm mưu treo cổ nhân vật chính.

02

Xử lý thô bạo; đánh đập.

Handle roughly; beat up.

Ví dụ

The bullies scragged the new student in the schoolyard.

Những kẻ bắt nạt đã đánh đập học sinh mới ở sân trường.

The protesters scragged the corrupt politician during the rally.

Những người biểu tình đã đánh đập chính trị gia tham nhũng trong cuộc biểu tình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scrag

Không có idiom phù hợp