Bản dịch của từ Screen time trong tiếng Việt
Screen time

Screen time (Noun)
Children's screen time increased to five hours during the pandemic.
Thời gian trẻ em sử dụng màn hình tăng lên năm giờ trong đại dịch.
Teenagers do not spend less screen time than before.
Thanh thiếu niên không giảm thời gian sử dụng màn hình so với trước đây.
How much screen time do you think is healthy for children?
Bạn nghĩ thời gian sử dụng màn hình bao nhiêu là hợp lý cho trẻ em?
Screen time (Phrase)
Teenagers often have excessive screen time after school each day.
Thanh thiếu niên thường có thời gian sử dụng màn hình quá nhiều sau giờ học.
Many parents do not monitor their children's screen time effectively.
Nhiều bậc phụ huynh không theo dõi thời gian sử dụng màn hình của trẻ hiệu quả.
How can we reduce screen time for children in 2023?
Làm thế nào chúng ta có thể giảm thời gian sử dụng màn hình cho trẻ em vào năm 2023?
"Screen time" là thuật ngữ chỉ thời gian mà một cá nhân dành cho việc sử dụng thiết bị có màn hình, bao gồm điện thoại, máy tính bảng và máy tính. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu sức khỏe và tâm lý, đặc biệt là liên quan đến trẻ em và thanh thiếu niên. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "screen time" có nghĩa tương tự và được sử dụng trong bối cảnh tương đương, nhưng có thể khác nhau về hình thức trình bày hoặc cách diễn đạt trong một số tài liệu.
Thuật ngữ "screen time" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: “screen” (màn hình) và “time” (thời gian). Từ "screen" bắt nguồn từ tiếng Latin “scandere”, có nghĩa là "leo lên", liên quan đến việc quan sát một cái gì đó. "Time" lại xuất phát từ tiếng Latin “tempus”, ám chỉ khoảng thời gian. Ngày nay, "screen time" được sử dụng để chỉ thời gian người dùng tiêu tốn trên các thiết bị công nghệ, phản ánh sự tương tác ngày càng tăng với các phương tiện truyền thông số và tác động của nó đến sức khỏe và hành vi con người.
Tần suất sử dụng cụm từ "screen time" trong bốn thành phần của IELTS khá đa dạng. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này thường xuất hiện liên quan đến thảo luận về ảnh hưởng của công nghệ đối với sức khỏe và hành vi xã hội. Trong phần Nói và Viết, người học thường sử dụng cụm này để phân tích các tác động tích cực và tiêu cực của việc sử dụng thiết bị điện tử. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "screen time" cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc nghiên cứu về giáo dục, y tế tâm thần và quản lý thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


