Bản dịch của từ Scrounge trong tiếng Việt
Scrounge

Scrounge (Noun)
Một hành động rình mò.
An act of scrounging.
Many people scrounge for food at local shelters every winter.
Nhiều người tìm kiếm thức ăn tại các nơi trú ẩn địa phương mỗi mùa đông.
She does not scrounge from her friends; she buys her meals.
Cô ấy không xin ăn từ bạn bè; cô ấy mua bữa ăn của mình.
Do homeless individuals often scrounge for resources in urban areas?
Có phải những người vô gia cư thường tìm kiếm tài nguyên ở khu vực đô thị không?
Scrounge (Verb)
Many people scrounge for food at local shelters during winter.
Nhiều người tìm kiếm thức ăn tại các nơi trú ẩn mùa đông.
She does not scrounge money from her friends for parties.
Cô ấy không xin tiền bạn bè cho các bữa tiệc.
Do homeless individuals often scrounge for food in parks?
Có phải những người vô gia cư thường tìm kiếm thức ăn trong công viên không?
Họ từ
Từ "scrounge" được định nghĩa là hành động tìm kiếm hoặc thu thập một cách miễn phí, thường là từ người khác, mà không hoàn trả lại hoặc có sự trao đổi tương xứng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, "scrounger" thường chỉ những người làm việc không nghiêm túc hoặc lười biếng hơn. Về âm điệu, phát âm của từ này trong hai phương ngữ không có sự khác biệt lớn.
Từ "scrounge" có nguồn gốc từ tiếng cổ "scrunge", có thể bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "scrun" nghĩa là "nén lại" hoặc "ép lại". Từ này có liên quan đến khái niệm tìm kiếm hay kiếm cái gì đó từ người khác mà không trả công, phản ánh sự nghèo khổ hoặc sự phụ thuộc. Sự biến đổi nghĩa qua thời gian đã dẫn đến việc sử dụng từ này để chỉ hành động tìm kiếm, xin xỏ hoặc lấy đồ một cách miễn cưỡng.
Từ "scrounge" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người thi có xu hướng sử dụng từ vựng trang trọng hơn. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các đoạn hội thoại không chính thức và văn viết có tính chất miêu tả, phản ánh hành vi tìm kiếm hoặc xin điều gì đó một cách không chính thức. Tình huống phổ biến bao gồm việc xin đồ ăn từ bạn bè hoặc tìm kiếm sự giúp đỡ tài chính một cách không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp